STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Giắc cắm nhanh dùng trong y tế chuẩn BS Remote Probes |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Precision parts UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Ổ khí đầu ra dùng trong y tế loại gắn hộp đầu giường chuẩn DIN Terminal Units DIN type bedhead type |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Precision parts UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
3 |
Ổ khí đầu ra dùng trong y tế loại gắn tường chuẩn DIN Terminal Units DIN type Flush type |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Precision parts UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
4 |
Ổ khí đầu ra dùng trong y tế loại gắn hộp đầu giường chuẩn BS (Terminal Units BS type bed head type) |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Precision parts UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
5 |
Ổ khí đầu ra dùng trong y tế loại gắn tường chuẩn BS Terminal Units BS type Flush type |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Precision parts UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
6 |
Giắc cắm nhanh dùng trong y tế chuẩn DIN Remote Probes |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Precision parts UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
7 |
Hộp van khu vực kèm báo động cho các loại khí AVSU compact Module c/w Transducers & Digital Alarm |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Precision parts UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
8 |
Hộp van khu vực cho các loại khí AVSU compact Module c/w no Transducers & no Digital Alarm |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Precision parts UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
9 |
Bộ báo động trung tâm cho các loại khí Central Alarm |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Precision parts UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
10 |
Báo động khu vực cho các loại khí Digital Alarm |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Precision parts UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
11 |
Van chặn đơn y tế cho các đường kính Lockable Line Valves Medical Degreased |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Precision parts UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
12 |
Bộ điều phối khí Oxy cho các loại dung tích từ 500l/min-6000l/min O2 Auto Manifolds |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Precision parts UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
13 |
Bộ điều phối khí |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Precision parts UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
14 |
Trụ khí treo trần phòng mổ Rigid Pendant |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Precision parts UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
15 |
Tay máy treo trần phòng mổ |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Precision parts UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
16 |
Dây mềm treo trần phòng mổ Pendant Flexible |
Dây mềm treo trần phòng mổ Pendant Flexible/PEND-FX
|
Precision parts UK Limited, Anh Quốc
|
Precision parts UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
17 |
Máy hút khí thải gây mê AGSS Duplex Unit |
Máy hút khí thải gây mê AGSS Duplex Unit/AGSS-S-130; AGSS-D-130
AGSS-S-260; AGSS-D-260
AGSS-S-520; AGSS-D-520
AGSS-S-910; AGSS-D-910
AGSS-S-1050; AGSS-D-1050
AGSS-S-1500; AGSS-D-1500
AGSS-S-1820; AGSS-D-1820
AGSS-S-2500; AGSS-D-2500
AGSS-S-3770; AGSS-D-3770
|
Precision parts UK Limited, Anh Quốc
|
Precision parts UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
18 |
Hộp đầu giường cho các loại khí Bed Head unit |
Hộp đầu giường cho các loại khí Bed Head unit/BHU-3
BHU-4
BHU-5
BHU-6
|
Precision parts UK Limited, Anh Quốc
|
Precision parts UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
19 |
Bảng điều khiển cho máy hút khí thải gây mê AGSS Duplex Remote |
Bảng điều khiển cho máy hút khí thải gây mê AGSS Duplex Remote/AGSS-D-REMOTE
|
Precision parts UK Limited, Anh Quốc
|
Precision parts UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
20 |
Hệ thống khí hút chân không y tế Medical Vacuum Plant |
Hệ thống khí hút chân không y tế Medical Vacuum Plant/MV-110-D
MV-180-D
MV-270-D
MV-425-D
MV-500-D
MV-675-D
NV-900-D
MV-1050-D
MV-1350-D
MV-1700-D
MV-2000-D
MV-2700-D
MV-3400-D
MV-4250-D
MV-6800-D
MV-10800-D
MV-540-T
MV-1700-T
MV-2000-T
MV-2700-T
MV-3400-T
MV-6800-T
|
Precision parts UK Limited, Anh Quốc
|
Precision parts UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYTQuy tắc 11, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
21 |
Hệ thống khí nén trung tâm y tế Medical Air Plant |
Hệ thống khí nén trung tâm y tế Medical Air Plant/MA-420-D
MA-580-D
MA-900-D
MA-1400-D
MA-1950-D
MA-2350-D
MA-2750-D
MA-840-T
MA-1160-T
MA-1800-T
MA-2800-T
MA-3900-T
MA-4700-T
MA-5500-T
MA-1260-Q
MA-1740-Q
MA-2700-Q
MA-4200-Q
MA-5800-Q
MA-7050-Q
MA-8250-Q
|
Precision parts UK Limited, Anh Quốc
|
Precision parts UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
22 |
Bộ giảm áp khí y tế từ 7bar xuống 4bar Regulator 7 bar - 4bar |
Bộ giảm áp khí y tế từ 7bar xuống 4bar Regulator 7 bar - 4bar/15PRS-D-4 ; 15PRS-S-4
22PRS-D-4 ; 22PRS-S-4
28PRS-D-4 ; 28PRS-S-4
35PRS-D-4 ; 35PRS-S-4
42PRS-D-4 ; 42PRS-S-4
54PRS-D-4 ; 54PRS-S-4
|
Precision parts UK Limited, Anh Quốc
|
Precision parts UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
23 |
Bình hút dịch |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Precision parts UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
24 |
Thanh gài bình hút dịch Metal Bracket High Suction Controller |
Thanh gài bình hút dịch Metal Bracket High Suction Controller/HSUCK-BRACKET
LSUCK-BRACKET
|
Precision parts UK Limited, Anh Quốc
|
Precision parts UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
25 |
Bộ điều chỉnh lưu lượng kèm bình làm ẩm Flow Meter O2 15L/min & Humidifier |
Bộ điều chỉnh lưu lượng kèm bình làm ẩm Flow Meter O2 15L/min & Humidifier/FLOW-O2- 15
FLOW-O2- 15- DIN
|
Precision parts UK Limited, Anh Quốc
|
Precision parts UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |