STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Canuyn Mayo |
HTA11xx/HTA1101; HTA1102; HTA1103; HTA1104; HTA1105; HTA1106; HTA1107; HTA1108 HTA1109
|
Hitec medical Co., Ltd., China
|
Hitec medical Co., Ltd., China |
Chỉ định chính để đặt đường thở hầu họng là nếu bệnh nhân có nguy cơ bị tắc nghẽn đường thở do cơ đường thở trên bị giãn hoặc do lưỡi bị tắc nghẽn đường thở |
Quy tắc 2, phụ lục 1 phần II, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Ống nội khí quản đường miệng có bóng |
HTC02xxOC/HTC0230OC; HTC0235OC; HTC0240OC; HTC0245OC; HTC0250OC; HTC0255OC; HTC0260OC; HTC0265OC; HTC0270OC; HTC0275OC; HTC0280OC
|
Hitec medical Co., Ltd., China
|
Hitec medical Co., Ltd., China |
Tạo kênh thở nhân tạo tạm thời cho bệnh nhân, đặc biệt là những người không thể tự thở |
Quy tắc 7, phần II, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Ống nội khí quản đường mũi có bóng |
HTC02xxNC/HTC0230NC; HTC0235NC; HTC0240NC; HTC0245NC; HTC0250NC; HTC0255NC; HTC0260NC; HTC0265NC; HTC0270NC; HTC0275NC; HTC0280NC
|
Hitec medical Co., Ltd., China
|
Hitec medical Co., Ltd., China |
Tạo kênh thở nhân tạo tạm thời cho bệnh nhân, đặc biệt là những người không thể tự thở |
Quy tắc 7, phần II, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |