STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Song chắn băng ca |
SBCA01
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Triệu Khang
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Triệu Khang |
Dùng làm song chắn băng ca |
Quy tắc 4, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Hộp mica 500 x 200 x 50 mm |
HMC500
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Triệu Khang
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Triệu Khang |
Dùng để đựng vật tư các loại |
Quy tắc 4, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Hộp mica 585 x 115 x 50 mm |
HMC585
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Triệu Khang
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Triệu Khang |
Dùng để đựng vật tư các loại |
Quy tắc 4, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Xe để máy monitor |
XEM01
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Triệu Khang
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Triệu Khang |
Dùng để máy monitor |
Quy tắc 4, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
5 |
Thùng gòn viên inox Ø 260 mm |
TGV260
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Triệu Khang
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Triệu Khang |
Dùng để đựng gòn viên |
Quy tắc 4, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
6 |
Thùng gòn viên inox Ø 200 mm |
TGV200
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Triệu Khang
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Triệu Khang |
Dùng để đựng gòn viên |
Quy tắc 4, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
7 |
Đèn đọc phim XQuang |
DPHIM01
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Triệu Khang
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Triệu Khang |
Đèn có 6 kẹp phim, dùng để đọc phim chụp X quang |
Quy tắc 4, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
8 |
Tủ inox 7 tầng có ngăn AB |
TUAB01
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Triệu Khang
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Triệu Khang |
Tủ có ngăn AB, dùng để chứa CCDC, vật tư các loại |
Quy tắc 4, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
9 |
Tủ inox 2000 x 500 x 750 mm |
TUD01
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Triệu Khang
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Triệu Khang |
Tủ đứng, dùng dể chứa CCDC, vật tư các loại |
Quy tắc 4, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
10 |
Tủ inox 4 tầng 1600 x 350 x 1700 mm |
TU4T01
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Triệu Khang
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Triệu Khang |
Tủ 16 ngăn, dùng để chứa các CCDC |
Quy tắc 4, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
11 |
Tủ inox y tế |
TUYT01
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Triệu Khang
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Triệu Khang |
Tủ treo, dùng để chứa các CCDC |
Quy tắc 4, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
12 |
Xe tiêm đa năng |
XETIM01
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Triệu Khang
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Triệu Khang |
Xe đựng kim tiêm, di chuyển chích lưu động |
Quy tắc 4, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |