STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Xe đẩy dụng cụ |
X10-0001
|
Công ty TNHH MTV thiết bị y tế 130 Armephaco
|
Công ty TNHH MTV thiết bị y tế 130 Armephaco |
Sản phẩm được sử dụng để vận chuyển dụng cụ y tế, vật tư y tế, thuốc phục vụ cho hoạt động khám chữa bệnh trong các cơ sở y tế, các bệnh viện… |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I, Thông tư 05/2022/ TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Tủ âm tường |
T6-0158
|
Công ty TNHH MTV thiết bị y tế 130 Armephaco
|
Công ty TNHH MTV thiết bị y tế 130 Armephaco |
Sản phẩm được sử dụng để và bảo quản thuốc, dụng cụ y tế, vật tư y tế phục vụ cho hoạt động khám chữa bệnh trong các cơ sở y tế, các bệnh viện… |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I, Thông tư 05/2022/ TT-BYT |
TTBYT Loại A |
|