STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Ống hút phẫu thuật 2902-S ASA DENTAL SPA ASA DENTAL SPA Dụng cụ hỗ trợ nha khoa dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
2 Dụng cụ kẹp khăn, banh môi 2604 ASA DENTAL SPA ASA DENTAL SPA Dụng cụ hỗ trợ nha khoa dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
3 Dụng cụ khám răng 2340-3 ASA DENTAL SPA ASA DENTAL SPA Dụng cụ hỗ trợ nha khoa dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
4 Búa nha khoa 1881 ASA DENTAL SPA ASA DENTAL SPA Dụng cụ hỗ trợ nha khoa dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
5 Nạo Ngà Răng 1700-0 1700-1 1700-2 ASA DENTAL SPA ASA DENTAL SPA Dụng cụ hỗ trợ nha khoa dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
6 Xi măng gắn răng Nạo Ngà Răng ASA DENTAL SPA ASA DENTAL SPA Dụng cụ hỗ trợ nha khoa dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
7 Thám Trâm 0710-6D3 ASA DENTAL SPA ASA DENTAL SPA Dụng cụ hỗ trợ nha khoa dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
8 Kẹp Phẫu Tích 0625-1 ASA DENTAL SPA ASA DENTAL SPA Dụng cụ hỗ trợ nha khoa dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
9 Kẹp Gắp Gòn 0601-2 ASA DENTAL SPA ASA DENTAL SPA Dụng cụ hỗ trợ nha khoa dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
10 Kẹp cầm máu 0510-1 0510-2 ASA DENTAL SPA ASA DENTAL SPA Dụng cụ hỗ trợ nha khoa dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
11 Dụng cụ Implant 0498-1B3 0498-1B4 ASA DENTAL SPA ASA DENTAL SPA Dụng cụ hỗ trợ nha khoa dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
12 Kẹp kim, phẫu tích 0415-15TC 0415-15TC 0622-2 0624-2 ASA DENTAL SPA ASA DENTAL SPA Dụng cụ hỗ trợ nha khoa dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
13 Nạy nhổ răng 0201-lX 0242-1 0280-2R 0280-3C 0280-3DF 0280-3R 0280-5DF 0280-5R ASA DENTAL SPA ASA DENTAL SPA Dụng cụ hỗ trợ nha khoa dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
14 Nạy Răng 0200-5X 0201-2X 0201-3X 0220-44X 0220-45X 0230-11MX 0230-13MX ASA DENTAL SPA ASA DENTAL SPA Dụng cụ hỗ trợ nha khoa dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
15 Kềm Bấm Xương 0103-20 ASA DENTAL SPA ASA DENTAL SPA Dụng cụ hỗ trợ nha khoa dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
16 Kềm Nhổ Răng W0121-150 W0121-151 W0160-l W0160-13 W0160-17 W0160-18 W0160-22 W0160-4 W0160-45 W0160-51A W0160-67A W0160-7 W0160-79 0100-79A 0112-7 ASA DENTAL SPA ASA DENTAL SPA Dụng cụ hỗ trợ nha khoa dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
17 Cán Gương WML2101 ASA DENTAL SPA Via Valenzana di Sopra, 60 - Bozzano - 55054 Massarosa (Lu) , ITALY Dụng cụ hỗ trợ nha khoa dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
18 Set Kềm Nhổ Răng S0112 ASA DENTAL SPA ASA DENTAL SPA Dụng cụ hỗ trợ nha khoa dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
19 Bộ dụng cụ đặt đê SVS3000 VS3052-12A VV3033 ASA DENTAL SPA ASA DENTAL SPA Dụng cụ hỗ trợ nha khoa dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
20 Nạo Xương Ổ MV2001-85 MV2001-86 MV2001-87 ASA DENTAL SPA ASA DENTAL SPA Dụng cụ hỗ trợ nha khoa dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
21 Cây bóc tách MV1850-M7 ASA DENTAL SPA ASA DENTAL SPA Dụng cụ hỗ trợ nha khoa dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
22 Cây nạo túi nha chu Gracey LV1807-08 ASA DENTAL SPA ASA DENTAL SPA Dụng cụ hỗ trợ nha khoa dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa Quy tắc 6, phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A