STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Nồi hấp tiệt trùng bằng hơi nước |
TC-336A, TC-355A, TC-358A, TC-406A, TC-409A, TC-459A, TC-500A, TC-512A, TC-600A, TC-612A, TC-615A, TC-715A, TC-750A, TC-336DA, TC-355DA, TC-358DA, TC-406DA, TC-409DA, TC-459DA, TC-500DA, TC-512DA, TC-600DA, TC-612DA, TC-615DA, TC-715DA, TC-750DA,
|
Yi Lien Medical Co., Ltd
|
Yi Lien Medical Co., Ltd |
Tiệt trùng khử trùng dụng cụ thí nghiệm y tế |
QUY TẮC 15, Phần II, TT39/ 2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại C |
|