STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Cân trọng lượng |
HMP-S200
|
HOME MEDICAL PRODUCTS INC., - HMP / Đài Loan
|
HOME MEDICAL PRODUCTS INC., - HMP / Đài Loan |
Cân trọng lượng của bệnh nhân |
Quy tắc 12 |
TTBYT Loại A |
2 |
Đai hỗ trợ di chuyển bệnh nhân |
HMP-TS30720/30730
|
HOME MEDICAL PRODUCTS INC., - HMP / Đài Loan
|
HOME MEDICAL PRODUCTS INC., - HMP / Đài Loan |
Dùng hỗ trợ di chuyển bệnh nhân dễ dàng từ nơi có khoảng cách gần |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
3 |
Tấm lót di chuyển bệnh nhân lên xuống TS |
HMP-TS30210/30220/30230
|
HOME MEDICAL PRODUCTS INC., - HMP / Đài Loan
|
HOME MEDICAL PRODUCTS INC., - HMP / Đài Loan |
Dùng di chuyển bệnh nhân lên xuống |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
4 |
Tấm lót di chuyển bệnh nhân qua lại TS |
HMP-TS30110/30120/30130/30140/30150
|
HOME MEDICAL PRODUCTS INC., - HMP / Đài Loan
|
HOME MEDICAL PRODUCTS INC., - HMP / Đài Loan |
Dùng di chuyển bệnh nhân qua lại |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
5 |
Tấm lót nâng di chuyển bệnh nhân ST |
HMP-ST741/742/743/744/765/766
|
HOME MEDICAL PRODUCTS INC., - HMP / Đài Loan
|
HOME MEDICAL PRODUCTS INC., - HMP / Đài Loan |
Dùng nâng di chuyển bệnh nhân có thể ngồi xe lăn, thường dùng cho vấn đề vệ sinh |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
6 |
Tấm lót nâng di chuyển bệnh nhân MO |
HMP-MO541/542/543/544/565/566
|
HOME MEDICAL PRODUCTS INC., - HMP / Đài Loan
|
HOME MEDICAL PRODUCTS INC., - HMP / Đài Loan |
Dùng nâng di chuyển bệnh nhân nằm liệt |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
7 |
Tấm lót nâng di chuyển bệnh nhân SB |
HMP-SB442/465
|
HOME MEDICAL PRODUCTS INC., - HMP / Đài Loan
|
HOME MEDICAL PRODUCTS INC., - HMP / Đài Loan |
Dùng nâng di chuyển bệnh nhân có thể ngồi xe lăn |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
8 |
Tấm lót nâng di chuyển bệnh nhân SA |
HMP-SA341/342/343/365
|
HOME MEDICAL PRODUCTS INC., - HMP / Đài Loan
|
HOME MEDICAL PRODUCTS INC., - HMP / Đài Loan |
Dùng nâng di chuyển bệnh nhân có thể ngồi xe lăn |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
9 |
Tấm lót nâng di chuyển bệnh nhân MH |
HMP-MH841/842/843/844/865/866
|
HOME MEDICAL PRODUCTS INC., - HMP / Đài Loan
|
HOME MEDICAL PRODUCTS INC., - HMP / Đài Loan |
Dùng nâng di chuyển bệnh nhân có thể ngồi xe lăn |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
10 |
Đai di chuyển bệnh nhân |
HMP-TS30500
|
HOME MEDICAL PRODUCTS INC., - HMP / Đài Loan
|
HOME MEDICAL PRODUCTS INC., - HMP / Đài Loan |
Dùng di chuyển bệnh nhân |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
11 |
Thiết bị di chuyển bệnh nhân EZ Mover |
HMP-EM150
|
HOME MEDICAL PRODUCTS INC., - HMP / Đài Loan
|
HOME MEDICAL PRODUCTS INC., - HMP / Đài Loan |
Dùng di chuyển người bệnh và hỗ trợ tập đứng |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
12 |
Thiết bị di chuyển và hỗ trợ bệnh nhân đứng |
HMP-SA500
|
HOME MEDICAL PRODUCTS INC., - HMP / Đài Loan
|
HOME MEDICAL PRODUCTS INC., - HMP / Đài Loan |
Dùng di chuyển người bệnh và hỗ trợ tập đứng |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
13 |
Thiết bị di chuyển và hỗ trợ bệnh nhân đứng bằng điện |
HMP-SL400ET
|
HOME MEDICAL PRODUCTS INC., - HMP / Đài Loan
|
HOME MEDICAL PRODUCTS INC., - HMP / Đài Loan |
Dùng hỗ trợ bệnh nhân tập đứng |
Quy tắc 12 |
TTBYT Loại A |
14 |
Thiết bị nâng di chuyển bệnh nhân bằng tay |
HMP-4004H
|
HOME MEDICAL PRODUCTS INC., - HMP / Đài Loan
|
HOME MEDICAL PRODUCTS INC., - HMP / Đài Loan |
Dùng nâng hạ hay di chuyển người không thể vận động |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
15 |
Thiết bị nâng di chuyển bệnh nhân bằng điện |
HMP-4004ET
|
HOME MEDICAL PRODUCTS INC., - HMP / Đài Loan
|
HOME MEDICAL PRODUCTS INC., - HMP / Đài Loan |
Dùng nâng hạ hay di chuyển người không thể vận động |
Quy tắc 12 |
TTBYT Loại A |
16 |
Thiết bị nâng di chuyển bệnh nhân bằng điện |
HMP-4003EC
|
HOME MEDICAL PRODUCTS INC., - HMP / Đài Loan
|
HOME MEDICAL PRODUCTS INC., - HMP / Đài Loan |
Dùng nâng hạ hay di chuyển người không thể vận động |
Quy tắc 12 |
TTBYT Loại A |