STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Que thử axit uric dùng cho máy Benecheck Plus |
BK-U1
|
General Life Biotechnology Co., Ltd, Shinshu factory
|
General Life Biotechnology Co., Ltd, Shinshu factory |
Dùng để đo gút cơ thể |
Quy tắc 4, Phần III, Phụ lục I Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Que thử cholesterol dùng cho máy Benecheck Plus |
BK-C2
|
General Life Biotechnology Co., Ltd, Shinshu factory
|
General Life Biotechnology Co., Ltd, Shinshu factory |
Dùng để đo mỡ máu cơ thể |
Quy tắc 4, Phần III, Phụ lục I Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
3 |
Que thử đường huyết dùng cho máy Benecheck Plus |
BK6-G
|
General Life Biotechnology Co., Ltd, Shinshu factory
|
General Life Biotechnology Co., Ltd, Shinshu factory |
Dùng để đo đường huyết cơ thể |
Quy tắc 4, Phần III, Phụ lục I Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
4 |
Máy đo đường huyết, cholesterol và axit uric cá nhân |
BK6-40M
|
General Life Biotechnology Co., Ltd, Shinshu factory
|
General Life Biotechnology Co., Ltd, Shinshu factory |
Đo đường huyết, mỡ máu và gút cơ thể |
Quy tắc 4, Phần III, Phụ lục I Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |