STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Máy thử đường huyết, Cholesterol, Uric Acid (Nesco) và phụ kiện kèm theo |
Nw-01
|
BIOPTIK TECHNOLOGY, INC
|
Kernel Int’L Corp |
Xác định hàm lượng đường huyết, cholesterol, uric acid toàn mao mạch |
Quy tắc 04, Phần III, Phụ lục TT 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Que thử đường huyết |
SG126
|
BIOPTIK TECHNOLOGY, INC
|
Kernel INT’L CORP |
Xác định hàm lượng đường huyết toàn mao mạch |
Quy tắc 04, Phần III, Phụ lục TT 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
3 |
Que thử Cholesterol |
SC122
|
BIOPTIK TECHNOLOGY, INC
|
Kernel INT’L CORP |
Xác định hàm lượng cholesterol, toàn mao mạch |
Quy tắc 04, Phần III, Phụ lục TT 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
4 |
Que thử Uric Axit (Uric Acid) |
SU117
|
BIOPTIK TECHNOLOGY, INC
|
Kernel INT’L CORP |
Xác định hàm lượng uric acid toàn mao mạch |
Quy tắc 04, Phần III, Phụ lục TT 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
|