STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 NẸP CỐ ĐỊNH RSP0210; RSP0312; RSP0335; RSP0415; RSP0430; RSP0520; RSP0545; RSP0630; RSP0645; RSR0215; RSR0315; RSR0415; RSR0515; RSR0615; S & F INC S & F INC Dùng cố định gãy xương không có chỉ định phẫu thuật Quy tắc 4 TTBYT Loại A
2 BĂNG CỐ ĐỊNH RC0101; RC0102; RC0103; RC0104; RC0105; RC0106; RC0201; RC0202; RC0203; RC0204; RC0205; RC0206( GR, SB, BL, YL, RD, WH, PP, BK, OR); S & F INC S & F INC Dùng cố định gãy xương không có chỉ định phẫu thuật Quy tắc 4 TTBYT Loại A