STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Băng cố định ống thông |
511, 512, 505, 514, 506, 501, 504, 515
|
SHANDONG HAICHUN BIO- TECHNOLOGY CO,.LTD.
|
SHANDONG HAICHUN BIO- TECHNOLOGY CO,.LTD. |
Dùng trong cố định kim luồn hoặc ống thông |
4 |
TTBYT Loại A |
2 |
Băng dính vô trùng vải không dệt |
CPW15, CPW02, CPW01, CPW06, CPW07, CPW09, CPW10, CPW11, CPW12, CPW05, CPW04, CPW03
|
SHANDONG HAICHUN BIO- TECHNOLOGY CO,.LTD.
|
SHANDONG HAICHUN BIO- TECHNOLOGY CO,.LTD. |
Vật tư tiêu hao sử dụng 1 lần. Phủ trên bề mặt da nơi có vết thương cần bảo vệ. |
1 mục 1 |
TTBYT Loại A |
3 |
Băng dính vô trùng không thấm nước |
PUC02, PUC08, PUW03, PUC01, PUC07, PUC10, PUC03, PUC11, PUC06, PUC09, PUC12, PUC16, PUW01, PUW07, PUW08, PUW09, PUW10, PUW11
|
SHANDONG HAICHUN BIO- TECHNOLOGY CO,.LTD.
|
SHANDONG HAICHUN BIO- TECHNOLOGY CO,.LTD. |
Vật tư tiêu hao sử dụng 1 lần. Phủ trên bề mặt da nơi có vết thương cần bảo vệ. |
1 mục 1 |
TTBYT Loại A |
|