STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Ống nội soi Dạ dày |
GIF-2TH180; GIF-Q150
|
Aizu Olympus Co.
|
Olympus Medical Systems Corp. |
Dùng để nội soi Dạ dày |
Quy tắc số 10 – Phần II: Quy tắc phân loại đối với Trang thiết bị Y tế không phải Trang thiết bị Y tế chẩn đoán In Vitro |
TTBYT Loại B |
2 |
Ống nội soi Dạ dày siêu âm và phụ kiện |
Theo bảng kê
|
Aizu Olympus Co.,Ltd
|
Olympus Medical Systems Corp. |
Dùng để nội soi Dạ dày siêu âm |
Quy tắc số 10 – Phần II: Quy tắc phân loại đối với Trang thiết bị Y tế không phải Trang thiết bị Y tế chẩn đoán In Vitro |
TTBYT Loại B |
3 |
Hệ thống phẫu thuật nội soi ổ bụng |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Olympus Medical Systems Corp. |
Dùng để phẫu thuật nội soi ổ bụng |
Quy tắc số 10 – Phần II: Quy tắc phân loại đối với Trang thiết bị Y tế không phải Trang thiết bị Y tế chẩn đoán In Vitro |
TTBYT Loại B |