STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Bàn y tế |
BI1-2301; BI1-2302; BI1-2303; BI1-2304; BI1-2305; BI1-2306; BI1-2307; BI1-2308; BI1-2309; BI1-2310; BI2-2301; BI2-2302; BI2-2303; BI2-2304; BI2-2305; BI2-2306; BI2-2307; BI2-2308; BI2-2309; BI2-2310
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thiết bị y tế 130 Armephaco
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thiết bị y tế 130 Armephaco |
Sản phẩm được sử dụng để phục vụ cho hoạt động khám chữa bệnh trong các cơ sở y tế, các bệnh viện… |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I, Thông tư 05/2022/ TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Tủ đầu giường điều trị |
TDGG-2302
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thiết bị y tế 130 Armephaco
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thiết bị y tế 130 Armephaco |
Sản phẩm được sử dụng để phục vụ cho hoạt động khám chữa bệnh trong các cơ sở y tế, các bệnh viện… |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I, Thông tư 05/2022/ TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Bàn thí nghiệm |
B8-0001; B8-0002; B8-0003; B8-0004; B8-0005; B8-0006; B8-0007; B8-0008; B8-0009; B8-0010; B8-0011; B8-0101; B8-0102; B8-0103; B8-0104; B8-0105; B8-0106; B8-0107; B8-0108; B8-0109; B8-0110; B8-0111; B8-0112; B8-0113; B8-0114; B8-0115
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thiết bị y tế 130 Armephaco
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thiết bị y tế 130 Armephaco |
Sản phẩm được sử dụng để xét nghiệm, thí nghiệm phục vụ hoạt động khám chữa bệnh trong các cơ sở y tế, các bệnh viện hoặc các trung tâm xét nghiệm… |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I, Thông tư 05/2022/ TT-BYT |
TTBYT Loại A |