STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Nẹp ngón tay 13-050/36.243.13; 36.243.14; 36.243.15; 36.243.16; 36.243.17; 36.243.22; 36.243.23; 36.243.24; 36.243.41; 36.243.31; 36.243.32; 36.243.33; 36.243.34 DIMEDA Instrumente Gmbh DIMEDA Instrumente Gmbh Dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình Quy tắc 8, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại C
2 Nẹp xương hàm titan 13-050/36.552.08; 36.552.11; 36.552.14; 36.552.17; 36.574.17; 36.579.02; 36.572.10; 36.572.02; 36.553.08; 36.573.10; 36.573.02; 36.573.08; 36.555.11; 36.553.11; 36.553.14; 36.573.06; 36.561.17; 36.555.14; 36.560.17; 36.555.08; 36.561.19; 36.560.19; DIMEDA Instrumente Gmbh DIMEDA Instrumente Gmbh Dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình Quy tắc 8, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại C
3 Vít xương hàm 16-101/36.591.07; 36.591.09; 36.591.11; 36.591.13; 36.591.15; 36.591.17; DIMEDA Instrumente Gmbh DIMEDA Instrumente Gmbh Dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình Quy tắc 8, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại C
4 Nẹp khóa mỏm khuỷu 13-050/36.668.04; 36.668.10; 36.668.12; 36.669.08; 36.668.06; 36.668.08; 36.669.06; 36.669.10; 36.668.02; 36.669.02; 36.669.04; 36.669.12; DIMEDA Instrumente Gmbh DIMEDA Instrumente Gmbh Dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình Quy tắc 8, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại C
5 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay 13-050/36.858.03; 36.858.05; 36.858.09; 36.858.12; DIMEDA Instrumente Gmbh DIMEDA Instrumente Gmbh Dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình Quy tắc 8, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại C
6 Nẹp mini titan 2.0 13-050/36.861.04; 36.861.54; 36.862.06; 36.862.54; 36.862.05; 36.863.05; 36.863.04; 36.866.43; 36.866.32; 36.866.33; 36.866.23; 36.866.42; 36.866.44; 36.866.45; 36.866.22; 36.876.66; 36.867.04; 36.875.66; 36.876.65; 36.877.34; 36.877.04; 36.877.14; 36.877.24; 36.880.15; 36.878.04; 36.879.64; 36.880.05; 36.892.14; 36.891.06; 36.892.04; 36.892.06; 36.892.34; 36.898.02; 36.898.14; 36.892.24; 36.899.08; 36.898.04; 36.898.15; 36.898.40; 36.899.10; 36.898.05; 36.898.17; 36.899.04; 36.899.18; 36.898.07; 36.898.19; 36.899.05; DIMEDA Instrumente Gmbh DIMEDA Instrumente Gmbh Dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình Quy tắc 8, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại C
7 Nẹp DHS/DCS 13-050/36.906.04; 36.906.05; 36.906.06; 36.907.04; 36.907.05; 36.907.06; 36.901.02; 36.901.04; 36.901.06; 36.901.08; 36.901.10; 36.901.12; 36.901.14; 36.901.16; 36.902.04; 36.902.05; 36.902.06; 36.903.04; 36.903.05; 36.903.06; 36.904.02; 36.904.04; 36.904.06; 36.904.08; 36.904.10; 36.904.12; 36.901.04S; 36.901.05S; 36.901.06S; 36.905.06; 36.905.08; 36.905.10; 36.905.12; 36.905.14; 36.905.16; 36.905.18; 36.905.20; 36.905.22; DIMEDA Instrumente Gmbh DIMEDA Instrumente Gmbh Dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình Quy tắc 8, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại C
8 Vít DHS/DCS 16-101/36.908.50; 36.908.55; 36.908.60; 36.908.65; 36.908.70; 36.908.75; 36.908.80; 36.908.85; 36.908.90; 36.908.95; 36.909.00; 36.909.05; 36.909.10; 36.909.15; 36.909.20; 36.909.25; 36.909.30; 36.909.35; 36.909.40; 36.909.45; 36.913.36; DIMEDA Instrumente Gmbh DIMEDA Instrumente Gmbh Dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình Quy tắc 8, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại C
9 Nẹp sọ não 13-050/36.990.06; 36.990.07; 36.990.04; 36.990.12; 36.990.14; 36.990.16; 36.990.08; 36.990.24; 36.990.30; 36.990.34; 36.990.18; 36.955.08; 36.992.24; 36.954.08; 36.955.05; 36.991.24; 36.992.34; 36.991.05; 36.991.14; 36.992.14; 36.993.04; 36.992.04; 36.992.05; 36.993.14; 36.993.16; 36.993.05; 36.993.06; 36.958.09; 36.958.16; 36.958.05; 36.958.07; 36.962.09; 36.951.06; 36.962.16; 36.962.07; 36.993.26; 36.993.15; 36.962.06; 36.993.35; 36.994.08; 36.993.36; 36.993.25; 36.994.06; 36.963.94; 36.931.08; 36.993.07; 36.963.92; 36.964.04; 36.994.10; 36.994.04; 36.964.00; 36.995.32; 36.963.96; 36.963.90; 36.995.23; 36.995.64; 36.964.08; 36.963.98; 36.995.43; 36.995.74; 36.964.12; 36.995.22; 36.995.72; 36.995.80; 36.995.33; 36.995.42; 36.995.76; 36.995.15; 36.995.65; 36.995.70; 36.995.11; 36.995.18; DIMEDA Instrumente Gmbh DIMEDA Instrumente Gmbh Dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình Quy tắc 8, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại C