STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Povidone iodine 10% VIL190007 Công Ty CP Trang Thiết Bị Y Tế Vinlab Công Ty CP Trang Thiết Bị Y Tế Vinlab Sát khuẩn vết thương, Vệ sinh dụng cụ y tế trước khi tiệt trùng… Quy tắc 4 TTBYT Loại A
2 Nước muối sinh lý NaCl 0.9% VIL190008 Công Ty CP Trang Thiết Bị Y Tế Vinlab Công Ty CP Trang Thiết Bị Y Tế Vinlab Bơm rửa các vết thương hở và kín. Súc miệng để giữ vệ sinh răng, miệng, họng. Quy tắc 4 TTBYT Loại A
3 Cồn 900 VIL190009 Công Ty CP Trang Thiết Bị Y Tế Vinlab Công Ty CP Trang Thiết Bị Y Tế Vinlab Sát khuẩn dụng cụ y tế Quy tắc 4 TTBYT Loại A
4 Cồn 700 VIL190010 Công Ty CP Trang Thiết Bị Y Tế Vinlab, Công Ty CP Trang Thiết Bị Y Tế Vinlab, Sát khuẩn dụng cụ. Quy tắc 4 TTBYT Loại A
5 Nước cất VIL190011 Công Ty CP Trang Thiết Bị Y Tế Vinlab Công Ty CP Trang Thiết Bị Y Tế Vinlab Dung môi pha loãng các chất. Quy tắc 4 TTBYT Loại A