STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Máy xét nghiệm điện giải |
Erba Lyte; Erba Lyte Plus; Erba Lyte Li; Erba Lyte Li+; Erba Lyte Ca; Erba Lyte Ca+; Erba Lyte Pro; Erba Lyte Pro+;
|
Erba Lachema S.R.O
|
Erba Lachema S.R.O |
Dùng để đo các thành phần Na+, K+, Cl-, Ca++ hoặc Na+, K+, Cl-, Li+ trong máu, huyết thanh, huyết tương và trong nước tiểu pha loãng |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại B |
2 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Laura ; Laura Smart; Laura M ; Laura XL;
|
Erba Lachema S.R.O
|
Erba Lachema S.R.O |
Kiểm tra các chỉ số của nước tiểu hỗ trợ trong thăm khám sức khỏe tổng quát và tầm soát nhiều bệnh lý khác |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại B |
3 |
Máy xét nghiệm đông máu |
ECL 105; ECL 412;
|
Erba Lachema S.R.O
|
Erba Lachema S.R.O |
Xét nghiệm thành phần PT, APTT; FBG, Factor bên trong và LA, PS, nhiễm sắc ATIII và D Diner |
Quy tắc 3 |
TTBYT Loại C |
4 |
Máy xét nghiệm huyết học |
Elite 3; Elite 5
|
Erba Lachema S.R.O
|
Erba Lachema S.R.O |
Sử dụng trong phòng xét nghiệm huyết học với mục đích kiểm tra các thông số của tế bào máu toàn phần |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại B |
5 |
Máy xét nghiệm huyết học |
Elite 580; H360; H560;
|
Shenzhen Dymind Biotechnology Co., Ltd,
|
Shenzhen Dymind Biotechnology Co., Ltd, |
Sử dụng trong phòng xét nghiệm huyết học với mục đích kiểm tra các thông số của tế bào máu toàn phần |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại B |
6 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
CHEM 5v3; CHEM -7; CHEM TOUCH; XL-180; XL-200; XL-300; XL-600; XL-640; XL-1000;
|
Transasia Bio-Medicals Ltd
|
Transasia Bio-Medicals Ltd |
Thực hiện các xét nghiệm sinh hóa |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại B |
7 |
Máy xét nghiệm đông máu |
ECL 760
|
Transasia Bio-Medicals Ltd,
|
Transasia Bio-Medicals Ltd, |
Xét nghiệm thành phần PT, APTT; FBG, Factor bên trong và LA, PS, nhiễm sắc ATIII và D Diner |
Quy tắc 3 |
TTBYT Loại C |