STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Tủ trữ máu EMOTECA 100, EMOTECA 140, EMOTECA 170, EMOTECA 200, EMOTECA 250, EMOTECA 400, EMOTECA 500, EMOTECA 700, EMOTECA 1500;EMOTECA TWIN 250, EMOTECA TWIN 400, EMOTECA TWIN 700, EMOTECA TWIN 1500;EMOTECA 2T 280, EMOTECA 2T 400, EMOTECA 2T 500 C.F. di Ciro Fiocchetti & C. S.n.C., C.F. di Ciro Fiocchetti & C. S.n.C., Dùng để trữ, bảo quản máu, sinh phẩm... tại cơ sở y tế, phòng thí nghiệm… QT2, Mục A Phần II Phụ lục I Thông tư 05/2022/ TT-BYT TTBYT Loại B
2 Tủ âm sâu PLASMA-FREEZER 140, PLASMA-FREEZER 250, PLASMA-FREEZER 400, PLASMA-FREEZER 700, PLASMA-FREEZER 1500,PLASMA-VISION 400, PLASMA-VISION 700,PLASMA-SUPERARTIC 250, PLASMA-SUPERARTIC 400, PLASMA-SUPERARTIC 700 C.F. di Ciro Fiocchetti & C. S.n.C. C.F. di Ciro Fiocchetti & C. S.n.C. Dùng để trữ, bảo quản chế phẩm từ máu, sinh phẩm tại cơ sở y tế, phòng thí nghiệm… QT2, Mục A Phần II Phụ lục I Thông tư 05/2022/ TT-BYT TTBYT Loại B
3 Tủ kết hợp âm sâu và trữ máu PLASMA-LABOR 2T 280, PLASMA-LABOR 2T 400, PLASMA-LABOR 2T 500, PLASMA-LABOR 2T 700,PLASMA-VISION 2T 400, PLASMA-VISION 2T 500, PLASMA-VISION 2T 700,PLASMA-SUPERARTIC 2T 700 C.F. di Ciro Fiocchetti & C. S.n.C. C.F. di Ciro Fiocchetti & C. S.n.C. Dùng để trữ, bảo quản máu, sinh phẩm… tại cơ sở y tế, phòng thí nghiệm… QT2, Mục A Phần II Phụ lục I Thông tư 05/2022/ TT-BYT TTBYT Loại B