STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Kiềm sinh thiết |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
MTW Endoskopie W.Haag KG, Đức |
Dùng lấy mẫu clotest, sinh thiết khí phế quản, dạ dày, ruột non, đại tràng. |
Quy tắc 5, phần II, Phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Gắp dị vật |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
MTW Endoskopie W.Haag KG, Đức |
Dùng lấy dị vật ở khí phế quản, thực quản, dạ dày, ruột non, đại tràng |
Quy tắc 5, phần II, Phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Ngáng miệng nội soi |
10 01 77 3 10 01 77 6
|
MTW Endoskopie W.Haag KG, Đức
|
OEM của MTW: M1S co., Ltd/ Hàn Quốc |
Dùng ngáng miệng bệnh nhân khi nội soi dạ dày |
Quy tắc 4, phần II, Phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Chổi lấy mẫu tế bào |
08 21 28 1 13 08 12 20 1 08 32 01 1 08 33 11 1 08 33 21 1
|
MTW Endoskopie W.Haag KG, Đức
|
MTW Endoskopie W.Haag KG, Đức |
Dùng lấy mẫu tế bào khí phế quản, dạ dày, đại tràng, đường mật |
Quy tắc 5, phần II, Phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
|