STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Máy điều trị điện xung |
ELEKTRA 2, THERAPIC 2000, THERAPIC 7200, THERAPIC 9200, THERAPIC 9400.
|
EME S.r.l
|
EME S.r.l |
Sử dụng trong điều trị vật lý trị liệu |
Quy tắc 9 , Phần II, Thông tư 39 /2016/TTBYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Máy điều trị điện từ trường |
MAGNETOMED 2000; MAGNETOMED 7200; MAGNETOMED 8400
|
EME S.r.l
|
EME S.r.l |
Sử dụng trong điều trị vật lý trị liệu |
Quy tắc 9 , Phần II, Thông tư 39 /2016/TTBYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Máy trị liệu áp lực khí |
PRESSOMED 2900; PRESSOMED 707 KP, PRESSOMED EVO
|
EME S.r.l
|
EME S.r.l |
Sử dụng trong điều trị vật lý trị liệu |
Quy tắc 9 , Phần II, Thông tư 39 /2016/TTBYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Máy điều trị vi sóng |
RADARMED 2500 CP, RT 250 DIGITAL
|
EME S.r.l
|
EME S.r.l |
Sử dụng trong điều trị vật lý trị liệu |
Quy tắc 9 , Phần II, Thông tư 39 /2016/TTBYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Máy trị liệu bằng sóng xung kích |
SHOCK MED, SHOCK MED COMPACT
|
EME S.r.l
|
EME S.r.l |
Sử dụng trong điều trị vật lý trị liệu |
Quy tắc 9 , Phần II, Thông tư 39 /2016/TTBYT |
TTBYT Loại C |
6 |
Máy trị liệu bằng xung ánh sáng |
IPL MED
|
EME S.r.l
|
EME S.r.l |
Sử dụng trong điều trị vật lý trị liệu |
Quy tắc 9 , Phần II, Thông tư 39 /2016/TTBYT |
TTBYT Loại C |
7 |
Máy siêu âm điều trị |
ULTRASONIC 1300; ULTRASONIC 1500; US 50
|
EME S.r.l
|
EME S.r.l |
Sử dụng trong điều trị vật lý trị liệu |
Quy tắc 9 , Phần II, Thông tư 39 /2016/TTBYT |
TTBYT Loại B |
8 |
Thiết bị trị liệu điện nhiệt bên trong |
HR TEK; HR TEK Desk; HR TEK Basic
|
EME S.r.l
|
EME Srl |
Sử dụng trong điều trị vật lý trị liệu |
Quy tắc 9 , Phần II, Thông tư 39 /2016/TTBYT |
TTBYT Loại B |
9 |
Máy trị liệu kết hợp điện xung và siêu âm |
COMBIMED 2200, COMBIMED 200
|
EME S.r.l
|
EME Srl |
Sử dụng trong điều trị vật lý trị liệu |
Quy tắc 9 , Phần II, Thông tư 39 /2016/TTBYT |
TTBYT Loại B |
10 |
Máy trị liệu kết hợp điện xung, siêu âm, điện từ trường và laser |
COMBIMED 4000
|
EME S.r.l
|
EME S.r.l |
Sử dụng trong điều trị vật lý trị liệu |
Quy tắc 9 , Phần II, Thông tư 39 /2016/TTBYT |
TTBYT Loại C |
11 |
Máy trị liệu chân không |
VACUUMED
|
EME S.r.l
|
EME S.r.l |
Sử dụng trong điều trị vật lý trị liệu |
Quy tắc 9 , Phần II, Thông tư 39 /2016/TTBYT |
TTBYT Loại B |
12 |
Máy laser điều trị công suất cao |
PR 999 500mW; PR999 4000mW; PR999 8000mW; VIKARE 4W; VIKARE 8W; BIPOWER LUX 6W; BIPOWER LUX 12W; CRYSTAL YAG; CRYSTAL YAG DESK
|
EME S.r.l
|
EME Srl |
Sử dụng trong điều trị vật lý trị liệu |
Quy tắc 9 , Phần II, Thông tư 39 /2016/TTBYT |
TTBYT Loại B |
13 |
Máy laser điều trị |
LASERMED 2100; LASERMED 2200; LIS 1050; VEGA 1064
|
EME S.r.l
|
EME Srl |
Sử dụng trong điều trị vật lý trị liệu |
Quy tắc 9 , Phần II, Thông tư 39 /2016/TTBYT |
TTBYT Loại B |