STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Que thử và dung dịch đối chiếu đi kèm dùng cho máy xét nghiệm điện giải |
SPOTCHEM E-Plate
|
ARKRAY Factory, Inc
|
ARKRAY Factory, Inc., Japan |
Xét nghiệm chẩn đoán Invitro |
Quy tắc 5 – Quy tắc phân loại đối với trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Que thử dùng cho máy xét nghiệm ammonia trong máu |
Ammonia Test Kit II
|
ARKRAY Factory, Inc., Japan
|
ARKRAY Factory, Inc., Japan |
Xét nghiệm chẩn đoán Invitro |
Quy tắc 5 – Quy tắc phân loại đối với trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Que thử dùng cho máy sinh hóa khô tự động |
SPOTCHEM II PANEL-V2
|
ARKRAY Factory, Inc
|
ARKRAY Factory, Inc., Japan |
Xét nghiệm chẩn đoán Invitro |
Quy tắc 5 – Quy tắc phân loại đối với trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Que thử dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu |
AUTION Sticks 10EA
|
ARKRAY Factory, Inc., Japan
|
ARKRAY Factory, Inc., Japan |
Xét nghiệm chẩn đoán Invitro |
Quy tắc 4 – Quy tắc phân loại đối với trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |