STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Xi măng gắn răng PANAVIA F 2.0, PANAVIA F 2.0 PASTE, PANAVIA F 2.0 ED PRIMER II, PANAVIA F 2.0 OXYGUARD II, PANAVIA V5, PANAVIA SA LUTING MULTI Kuraray Noritake Dental INC., Nhật Bản Kuraray Noritake Dental INC., Nhật Bản Vật liệu gắn dán răng sứ, răng kim loại Quy tắc 5, phần II, thông tư 05/2022/TT-BYT TTBYT Loại B
2 Keo dán vật liệu trám răng, răng sứ CLEARFIL SE BOND, CLEARFIL LINER BOND F, ALLOY PRIMER, CLEARFIL CERAMIC PRIMER PLUS, CLEARFIL TRI-S BOND UNIVERSAL QUICK Kuraray Noritake Dental INC., Nhật Bản Kuraray Noritake Dental INC., Nhật Bản Dán vật liệu trám răng và răng sứ Quy tắc 5, phần II, thông tư 05/2022/TT-BYT TTBYT Loại B
3 Vật liệu trám răng CLEARFIL PHOTO CORE, CLEARFIL AP-X, CLEARFIL AP-X ES-2, CLEARFIL AP-X FLOW, CLEARFIL AP-X ESTHETICS FLOW Kuraray Noritake Dental INC., Nhật Bản Kuraray Noritake Dental INC., Nhật Bản Trám bít nha khoa Quy tắc 5, phần II, thông tư 05/2022/TT-BYT TTBYT Loại B
4 Chất xói mòn men răng K-ETCHANT SYRINGE Kuraray Noritake Dental INC., Nhật Bản Kuraray Noritake Dental INC., Nhật Bản Làm nhám bề mặt men răng Quy tắc 5, phần II, thông tư 05/2022/TT-BYT TTBYT Loại B