STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Nova Băng keo (dính) y tế |
Kích thước: 1,25cm x 5m; 2,5cm x 5m; 5cm x 5m;
|
Seyitler Kimya Sanayi A.S ,Thổ Nhĩ Kỳ
|
Seyitler Kimya Sanayi A.S ,Thổ Nhĩ Kỳ |
Băng dính dùng để băng các vết thương, cố định kim truyền, dụng cụ y khoa… |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Miếng dán nóng giảm đau không tẩm thuốc |
1. Nova patch Kích thước: 12cmx18cm 2. Kurtplast Kích thước: 6cmx10cm; 12cmx18cm
|
Seyitler Kimya Sanayi A.S ,Thổ Nhĩ Kỳ
|
Seyitler Kimya Sanayi A.S ,Thổ Nhĩ Kỳ |
Làm giảm các chứng đau nhức như mỏi cơ, đau cơ, cứng vai, đau lưng, đau đầu, đau bụng kinh, bong gân, căng cơ, viêm khớp… Làm ấm cơ thể. |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
|