STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Máy giúp thở và phụ kiện |
Stellar 100; Stellar 150; Lumis 100 VPAP S; Lumis 150 VPAP ST; Lumis 150 VPAP ST-A; ApneaLink Air; S9 VPAP Tx; AirMini; AirSense 10 Autoset; AirSense 10 Autoset For Her; AirSense 10 Elite; Astral 100; Astral 150
|
ResMed
|
ResMed |
Giúp thông khí cho bệnh nhân |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
2 |
Bộ tạo ẩm máy giúp thở |
24930
|
ResMed
|
ResMed |
cung cấp độ ẩm trong khi cung cấp khí vào bệnh nhân |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
3 |
Van rò rỉ máy giúp thở |
24988
|
ResMed
|
ResMed |
Để thở xâm lấn |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
4 |
Mặt nạ (mask) thở máy giúp thở |
60979; 60978; 60977; 63422; 63421; 63420
|
ResMed
|
ResMed |
Dẫn khí từ dây thở vô bệnh nhân |
Quy tắc 2 |
TTBYT Loại B |
5 |
Mặt nạ (mask) thở máy giúp thở |
63525; 63524; 63523; 62905
|
ResMed
|
ResMed |
Dẫn khí từ dây thở vô bệnh nhân |
Quy tắc 2 |
TTBYT Loại B |
6 |
Mặt nạ (mask)thở máy giúp thở |
60751; 60754; 60757; 63723; 63724; 63725;
|
ResMed
|
ResMed |
Dẫn khí từ dây thở vô bệnh nhân |
Quy tắc 2 |
TTBYT Loại B |
7 |
Bộ phụ kiện mẫu máy giúp thở |
21356
|
ResMed
|
ResMed |
Dẫn khí từ dây thở vô bệnh nhân và truyền khí từ máy đến bệnh nhân |
Quy tắc 2 |
TTBYT Loại B |
8 |
Mặt nạ (mask) thở máy giúp thở |
23004
|
ResMed
|
ResMed |
Dẫn khí từ dây thở vô bệnh nhân |
Quy tắc 2 |
TTBYT Loại B |
9 |
Phụ kiện máy giúp thở: board mạch chính |
19776
|
ResMed
|
ResMed |
Giúp máy hoạt động |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
10 |
Bình dùng chứa nước bình tạo ẩm máy giúp thở |
26952
|
ResMed
|
ResMed |
Chứa nước cho bình tạo ẩm máy giúp thở |
Quy tắc 2 |
TTBYT Loại B |
11 |
Bình tạo ẩm máy giúp thở |
37300
|
ResMed
|
ResMed |
cung cấp độ ẩm trong khi cung cấp khí vào bệnh nhân |
Quy tắc 2 |
TTBYT Loại B |
12 |
Bộ gắn cho dây thở máy giúp thở |
27940; 27941
|
ResMed
|
ResMed |
Gắn cho dây thở máy giúp thở |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
13 |
Bộ kết nối cho cảm biến máy giúp thở |
37302
|
ResMed
|
ResMed |
Kết nối cho cảm biến máy giúp thở |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
14 |
Mặt nạ (mask) thở máy giúp thở |
38824
|
ResMed
|
ResMed |
Dẫn khí từ dây thở vô bệnh nhân |
Quy tắc 2 |
TTBYT Loại B |
15 |
Bộ tạo ẩm máy giúp thở |
38810; 38813
|
ResMed
|
ResMed |
cung cấp độ ẩm trong khi cung cấp khí vào bệnh nhân |
Quy tắc 2 |
TTBYT Loại B |
16 |
Cảm biến lưu lượng thở ra máy giúp thở |
27936
|
ResMed
|
ResMed |
Đo lưu lượng khí thở ra |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
17 |
Dây thở có co nối mask thở máy giúp thở |
38823; 38825
|
ResMed
|
ResMed |
Truyền khí từ máy đến bệnh nhân |
Quy tắc 2 |
TTBYT Loại B |
18 |
Cảm biến máy giúp thở |
22321
|
ResMed
|
ResMed |
Đo nỗ lực hô hấp |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
19 |
Dây đeo mũi máy giúp thở |
70388
|
ResMed
|
ResMed |
Dẫn khí từ dây thở vô bệnh nhân |
Quy tắc 2 |
TTBYT Loại B |
20 |
Dây thở máy giúp thở |
37357; 36810
|
Theo phụ lục
|
ResMed |
Truyền khí từ máy đến bệnh nhân |
Quy tắc 2 |
TTBYT Loại B |
21 |
Lọc Bụi máy giúp thở |
36853; 27939; 38816; 24934
|
Theo phụ lục
|
ResMed |
Lọc bụi cho máy giúp thở |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
22 |
Dây thở máy giúp thở |
37296
|
ResMed
|
ResMed |
Truyền khí từ máy đến bệnh nhân |
Quy tắc 2 |
TTBYT Loại B |
23 |
Lọc Bụi máy giúp thở |
38837
|
ResMed
|
ResMed |
Lọc bụi cho máy giúp thở |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
24 |
Miếng tạo ẩm máy giúp thở |
38811
|
ResMed
|
ResMed |
Cung cấp độ ẩm trong khi cung cấp khí vào bệnh nhân |
Quy tắc 2 |
TTBYT Loại B |
25 |
Đai đeo cho mặt nạ (mask) thở máy giúp thở |
62935
|
ResMed
|
ResMed |
Đai đeo cho mặt nạ (mask) thở máy giúp thở |
Quy tắc 2 |
TTBYT Loại B |
26 |
Đầu nối khí máy giúp thở |
19523
|
ResMed
|
ResMed |
Nối khí máy giúp thở |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
27 |
Bộ tạo khí nén máy giúp thở |
19696
|
ResMed
|
ResMed |
Tạo khí nén cho máy giúp thở |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
28 |
Bộ nguồn máy giúp thở |
37347
|
ResMed
|
ResMed |
Giúp máy hoạt động |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
29 |
Bộ tạo PEEP cho máy giúp thở |
19652
|
ResMed
|
ResMed |
Tạo PEEP cho máy giúp thở |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
30 |
Đầu kết nối dây thở cho máy giúp thở |
R241-7025
|
ResMed
|
ResMed |
Kết nối dây thở cho máy giúp thở |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
31 |
Bộ tạo khí nén máy giúp thở |
19623
|
ResMed
|
ResMed |
Tạo khí nén cho máy giúp thở |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
32 |
Bộ gắn cố định cho máy giúp thở |
38842
|
ResMed
|
ResMed |
Gắn cố định cho máy giúp thở |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
33 |
Bình tạo ẩm máy giúp thở |
37299
|
ResMed
|
ResMed |
Cung cấp độ ẩm trong khi cung cấp khí vào bệnh nhân |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
34 |
Bộ xoay điều chỉnh chức năng cho máy giúp thở |
19541
|
ResMed
|
ResMed |
Điều chỉnh chức năng cho máy giúp thở |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
35 |
Màng cho bộ thở ra cho máy giúp thở |
19614
|
ResMed
|
ResMed |
Lọc khí thở ra |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
36 |
Bộ đo lưu lượng cho máy giúp thở |
19300
|
ResMed
|
ResMed |
Đo lưu lượng cho máy giúp thở |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
37 |
Đầu nối khí máy giúp thở |
19523
|
ResMed
|
ResMed |
Nối khí máy giúp thở |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
38 |
Bộ turbine tạo khí nén cho máy giúp thở |
19531
|
ResMed
|
ResMed |
Tạo khí nén cho máy giúp thở |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
39 |
Cảm biến oxy máy giúp thở |
CAP009379
|
City Technology
|
ResMed |
Đo nồng độ oxy |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
40 |
Tấm lọc cảm biến áp lực cho máy giúp thở |
27937
|
ResMed
|
ResMed |
Lọc cho cảm biến áp lực máy giúp thở |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
41 |
Bộ gắn cho dây thở máy giúp thở |
27942
|
ResMed
|
ResMed |
Gắn dây thở máy giúp thở |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |
42 |
Bộ gắn cho dây thở máy giúp thở |
27941
|
ResMed
|
ResMed |
Gắn dây thở máy giúp thở |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại C |