STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Tay khoan nha khoa |
Diamed Handpiece; Diamed Air Motor;
|
Setagaya Seiki
|
Setagaya Seiki |
Dùng để điều trị trong nha khoa |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại B |
2 |
Ghế răng nha khoa |
PURELINE
|
Team Fortune Co., Ltd
|
Team Fortune Co., Ltd |
Dung chẩn đoán các bệnh về răng miệng |
Quy tắc 10 |
TTBYT Loại A |
3 |
Máy hút dịch dùng trong nha khoa |
JETARM
|
Team Fortune Co.,
|
Team Fortune Co., |
Dùng hút dịch, đờm khi điều trị trong nha khoa |
Quy tắc 11 |
TTBYT Loại B |
4 |
Trụ Cấy Ghép Implant dùng trong nha khoa |
Eight-Lobe Pro Implant Sag; Eight-Lobe Pro Implant Bio; Platon TM Implant;
|
Platon Japan Co., Ltd
|
Platon Japan Co., Ltd |
Dùng thay thế chân răng đã mất |
Quy tắc 8 |
TTBYT Loại C |
5 |
Trụ phục hình Implant dùng trong nha khoa |
Platon EL Abutment; EL Magnet Keeper; EL Conical Abutment;
|
Platon Japan Co., Ltd
|
Platon Japan Co., Ltd |
Dùng để phục hình trong cấy ghép Implant |
Quy tắc 8 |
TTBYT Loại C |
6 |
Trụ phục hình Implant dùng trong nha khoa |
Platon Quattro System; Platon O-Ring Head ; Platon Gold Cylinder; Platon Abutment;
|
Yoshioka Co., Ltd
|
Yoshioka Co., Ltd |
Dùng để phục hình trong cấy ghép Implant |
Quy tắc 8 |
TTBYT Loại C |
7 |
Dụng cụ dùng trong phẫu thuật cấy ghép nha khoa |
Abutment Remover; Abutment Holder Pro; Angle Abutment Holder Pro; Han Tapping; EL Hand Tool; EL Support Tool; EL Platform Reamer; EL SELection Kit; Fixture Holder; EL Narrow Spreader; Taping Instrument; EL Conical Impression Coping; EL Conical Replica; Fixture Replica; Impression Coping; Impression Coping Long;
|
Platon Japan Co., Ltd
|
Platon Japan Co., Ltd |
Dùng trong hỗ trợ cấy ghép Implant trong nha khoa |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại A |
8 |
Dụng cụ dùng trong phẫu thuật cấy ghép nha khoa |
Planton Surgical Instrument; Guide Pin; Quattro Head Holder; Quattro Impression Cap; Platon System Extension; Platon System Quattro Replica; Transfer Coping Pro; Osteo Pusher; Release Diver;
|
Yoshioka Co., Ltd
|
Yoshioka Co., Ltd |
Dùng trong phẫu thuật cấy ghép Implant trong nha khoa |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại B |