STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Thiết bị khớp răng |
9.049.1 đến 9.049.15/9.049.1 đến 9.049.15
|
CÔNG TY TNHH MILLE INSTRUMENTS
|
CÔNG TY TNHH MILLE INSTRUMENTS |
Dụng cụ hỗ trợ dùng trong thủ thuật, phẫu thuật nha khoa |
Quy tắc 6, phần IIB, phụ lục I, thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Gương chụp hình |
9.050.1 đến 9.050.20/9.050.1 đến 9.050.20
|
CÔNG TY TNHH MILLE INSTRUMENTS
|
CÔNG TY TNHH MILLE INSTRUMENTS |
Dụng cụ hỗ trợ dùng trong thủ thuật, phẫu thuật nha khoa |
Quy tắc 6, phần IIB, phụ lục I, thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Band niềng răng |
9.051.1 đến 9.051.15/9.051.1 đến 9.051.15
|
CÔNG TY TNHH MILLE INSTRUMENTS
|
CÔNG TY TNHH MILLE INSTRUMENTS |
Dụng cụ hỗ trợ dùng trong thủ thuật, phẫu thuật nha khoa |
Quy tắc 6, phần IIB, phụ lục I, thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại A |