STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Ambu bóp bóng Silicone |
Y-1#, Y-2#, Y-3#, C-1#, C-2#, C-3#
|
Hitec Medical Co., Ltd
|
Hitec Medical Co., Ltd |
Giúp thở, trợ thở |
Quy tắc 2, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 |
TTBYT Loại A |
2 |
Ambu bóp bóng PVC |
Y-1#, Y-2#, Y-3#, C-1#, C-2#, C-3#
|
Hitec Medical Co., Ltd
|
Hitec Medical Co., Ltd |
Giúp thở, trợ thở |
Quy tắc 2, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 |
TTBYT Loại A |
3 |
Bộ hút đờm kín |
Closed Suction Catheter
|
Hitec Medical Co., Ltd
|
Hitec Medical Co., Ltd |
Dùng để hút đờm |
Quy tắc 2, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 |
TTBYT Loại B |
4 |
Dây thông hậu môn |
Rectal tube
|
Hitec Medical Co., Ltd
|
Hitec Medical Co., Ltd |
Dùng để thông hậu môn |
Quy tắc 7, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 |
TTBYT Loại B |
5 |
Ống thông dạ dày PVC |
Stomach tube PVC
|
Hitec Medical Co., Ltd
|
Hitec Medical Co., Ltd |
Truyền thức ăn, hút dịch và theo dõi tình trạng của dạ dày |
Quy tắc 7, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 |
TTBYT Loại B |
6 |
Dây cho ăn |
Feeding tube
|
Hitec Medical Co., Ltd
|
Hitec Medical Co., Ltd |
Dùng để dẫn thức ăn cho bệnh nhân trong ngắn hạn |
Quy tắc 7, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 |
TTBYT Loại B |
7 |
Dây hút dịch phẫu thuật Latex |
Latex Suction Catheter
|
Hitec Medical Co., Ltd
|
Hitec Medical Co., Ltd |
Dùng để hút dẫn dịch phẫu thuật |
Quy tắc 2, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 |
TTBYT Loại B |
8 |
Dây hút dịch có tay cầm Yankauer |
Suction Connecting tube with Yankauer handle
|
Hitec Medical Co., Ltd
|
Hitec Medical Co., Ltd |
Dùng để hút dẫn dịch phẫu thuật |
Quy tắc 2, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 |
TTBYT Loại B |
9 |
Dây nối hút dịch phẫu thuật |
Suction Connecting tube
|
Hitec Medical Co., Ltd
|
Hitec Medical Co., Ltd |
Dùng để hút dẫn dịch phẫu thuật |
Quy tắc 2, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 |
TTBYT Loại B |
10 |
Mask thanh quản |
Single use silicone laryngeal mask and Single use PVC laryngeal mask; Silicone type: 1, 11/2, 2, 21/2,3,4,5 PVC type: 1, 11/2, 2, 21/2, 3, 4, 5
|
Hitec Medical Co., Ltd
|
Hitec Medical Co., Ltd |
Dùng để kiểm soát đường thở |
Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 |
TTBYT Loại B |
11 |
Ống mở khí quản (Loại trẻ em) |
Tracheostomy tube; Size: ID 3.0mm, ID 3.5mm, ID 4.0mm, ID 4.5mm, ID 5.0mm, ID 5.5mm, ID 6.0mm
|
Hitec Medical Co., Ltd
|
Hitec Medical Co., Ltd |
Hỗ trợ quá trình hô hấp |
Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 |
TTBYT Loại B |
12 |
Ống mở khí quản (Loại người lớn) |
Tracheostomy tube; Size: ID 6.5mm, ID 7.0mm, ID 7.5mm, ID 8.0mm, ID 8.5mm, ID 9.0mm, ID 9.5mm, ID 10.0mm, ID 10.5mm, ID 11.0mm
|
Hitec Medical Co., Ltd
|
Hitec Medical Co., Ltd |
Hỗ trợ quá trình hô hấp |
Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 |
TTBYT Loại B |
13 |
Ống nội khí quản có một dây nòng |
Type: Standard, Reinforced Size: 6.0mm, 6.5mm, 7.0mm, 7.5mm, 8.0mm, 8.5mm, 9.0mm
|
Hitec Medical Co., Ltd
|
Hitec Medical Co., Ltd |
Giúp đảm bảo việc thông khí và kiểm soát đường thở |
Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 |
TTBYT Loại B |
14 |
Ống nội khí quản tăng cường |
Standard type (cuffed and uncuffed), with bite block (cuffed and uncuffed), double cuff, Size: 3.0mm, 3.5mm, 4.0mm, 4.5mm, 5.0mm, 5.5mm, 6.0mm, 6.5mm, 7.0mm, 7.5mm, 8.0mm, 8.5mm, 9.0mm, 9.5mm, 10.0mm
|
Hitec Medical Co., Ltd
|
Hitec Medical Co., Ltd |
Giúp đảm bảo việc thông khí và kiểm soát đường thở |
Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 |
TTBYT Loại B |
15 |
Ống nội khí quản đường mũi |
Nasal preformed endotracheal tube
|
Hitec Medical Co., Ltd
|
Hitec Medical Co., Ltd |
Giúp đảm bảo việc thông khí và kiểm soát đường thở |
Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 |
TTBYT Loại B |
16 |
Ống nội khí quản đường miệng |
Oral preformed endotracheal tube
|
Hitec Medical Co., Ltd
|
Hitec Medical Co., Ltd |
Giúp đảm bảo việc thông khí và kiểm soát đường thở |
Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 |
TTBYT Loại B |
17 |
Ống nội khí quản tiêu chuẩn |
Endotracheal tube standard
|
Hitec Medical Co., Ltd
|
Hitec Medical Co., Ltd |
Giúp đảm bảo việc thông khí và kiểm soát đường thở |
Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 |
TTBYT Loại B |
18 |
Túi đựng nước tiểu có đồng hồ đo |
Urine bag with Meter
|
Hitec Medical Co., Ltd
|
Hitec Medical Co., Ltd |
Giúp chứa nước tiểu |
Quy tắc 4, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 |
TTBYT Loại A |
19 |
Túi đựng nước tiểu |
Economic urine bag
|
Hitec Medical Co., Ltd
|
Hitec Medical Co., Ltd |
Giúp chứa nước tiểu |
Quy tắc 4, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 |
TTBYT Loại A |
20 |
Bộ ống thông niệu quản |
Ureteral stent
|
Hitec Medical Co., Ltd
|
Hitec Medical Co., Ltd |
Giúp lưu thông nước tiểu từ thận xuống bàng quang |
Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 |
TTBYT Loại B |
21 |
Ống thông nước tiểu Nelaton |
Nelaton Catheter
|
Hitec Medical Co., Ltd
|
Hitec Medical Co., Ltd |
Giúp lưu thông nước tiểu và đưa nước tiểu ra khỏi cơ thể |
Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 |
TTBYT Loại B |
22 |
Ống thông nước tiểu Latex Malecot |
Latex Malecot Catheter
|
Hitec Medical Co., Ltd
|
Hitec Medical Co., Ltd |
Giúp lưu thông nước tiểu và đưa nước tiểu ra khỏi cơ thể |
Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 |
TTBYT Loại B |
23 |
Ống thông nước tiểu Latex Foley |
Latex Foley Catheter
|
Hitec Medical Co., Ltd
|
Hitec Medical Co., Ltd |
Giúp lưu thông nước tiểu và đưa nước tiểu ra khỏi cơ thể |
Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 |
TTBYT Loại B |
24 |
Ống thông nước tiểu Silicone Foley |
Silicone Foley Catheter
|
Hitec Medical Co., Ltd
|
Hitec Medical Co., Ltd |
Giúp lưu thông nước tiểu và đưa nước tiểu ra khỏi cơ thể |
Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 |
TTBYT Loại B |
25 |
Phin lọc khuẩn |
Heat and moisture exchange filter, Bacterial filter
|
Hitec Medical Co., Ltd
|
Hitec Medical Co., Ltd |
Làm ẩm, làm ấm khí thở, lọc khuẩn |
Quy tắc 2, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 |
TTBYT Loại B |
26 |
Canuyn Mayo |
Guedel airway: 40mm, 50mm, 60mm, 70mm, 80mm, 90mm, 100mm, 110mm, 120mm
|
Hitec Medical Co., Ltd
|
Hitec Medical Co., Ltd |
Dùng để đặt đường thở hầu họng |
Quy tắc 2, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 |
TTBYT Loại B |
27 |
Ống nối dây máy thở |
Smoothbore, collapsible, corrugated
|
Hitec Medical Co., Ltd
|
Hitec Medical Co., Ltd |
Dùng để nối giữa hệ thống dây thở và mặt nạ |
Quy tắc 2, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 |
TTBYT Loại B |
28 |
Dây dẫn oxy |
Pediatric standard, pediatric elongated, adult standard, adult elongated
|
Hitec Medical Co., Ltd
|
Hitec Medical Co., Ltd |
Dùng để dẫn khí oxy |
Quy tắc 2, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 |
TTBYT Loại B |
29 |
Dây oxy hai nhánh |
Infant, Child, Adult, Sterile and non-sterile
|
Hitec Medical Co., Ltd
|
Hitec Medical Co., Ltd |
Dùng để dẫn khí oxy |
Quy tắc 2, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 |
TTBYT Loại B |
30 |
Mặt nạ Non – rebreath – mặt nạ không tái tạo |
Adult standard, Pediatric standard; Adult elongated, Pediatric elongated; Sterile and Non-sterile
|
Hitec Medical Co., Ltd
|
Hitec Medical Co., Ltd |
Cung cấp oxy nồng độ cao cho bệnh nhân |
Quy tắc 2, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 |
TTBYT Loại B |
31 |
Mặt nạ khí dung với máy xông khí dung |
A type 6ml, 20ml (Pediatric standard, Adult standard, Pediatric elongated, Adult elongated); B type 8ml (Pediatric standard, Adult standard, Pediatric elongated, Adult elongated); C type 8ml (Pediatric), Sterile and non-sterile
|
Hitec Medical Co., Ltd
|
Hitec Medical Co., Ltd |
Xông mũi họng |
Quy tắc 2, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 |
TTBYT Loại B |
32 |
Mặt nạ thở oxy không túi |
Adult standard, Pediatric standard, Adult elongated, Pediatric elongated; Sterile and Non-sterile
|
Hitec Medical Co., Ltd
|
Hitec Medical Co., Ltd |
Cung cấp oxy cho người bệnh trong ngắn hạn hoặc cấp tốc |
Quy tắc 2, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 |
TTBYT Loại B |
|