STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Máy đo đường huyết, mỡ máu và gút cá nhân BeneCheck Plus |
BK6-40M
|
General Life Biotechnology Co., Ltd. Shinshu Factory
|
General Life Biotechnology Co., Ltd. Shinshu Factory |
Giúp người dùng kiểm tra đường huyết (Glucose), mỡ máu (Cholesterol) và gút (Uric Acid) tại nhà. |
Quy tắc 4, Phần III, Phụ lục I Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Que thử đường huyết dùng cho máy Benecheck Plus |
BK6-G
|
General Life Biotechnology Co., Ltd, Shinshu factory
|
General Life Biotechnology Co., Ltd, Shinshu factory |
Giúp người dùng kiểm tra đường huyết (Glucose) tại nhà. |
Quy tắc 4, Phần III, Phụ lục I Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
3 |
Que thử mỡ máu dùng cho máy Benecheck Plus |
BK-C2
|
General Life Biotechnology Co., Ltd, Shinshu factory
|
General Life Biotechnology Co., Ltd, Shinshu factory |
Giúp người dùng kiểm tra mỡ máu (Cholesterol) tại nhà. |
Quy tắc 4, Phần III, Phụ lục I Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
4 |
Que thử gút dùng cho máy Benecheck Plus |
BK-U1
|
General Life Biotechnology Co., Ltd, Shinshu factory
|
General Life Biotechnology Co., Ltd, Shinshu factory |
Giúp người dùng kiểm tra gút (Uric Acid) tại nhà. |
Quy tắc 4, Phần III, Phụ lục I Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |