STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Tủ lạnh âm sâu bảo quản mẫu |
RLE50086V; RLE60086V;
|
Thermo Fisher Scientific
|
Thermo Fisher Scientific |
Dùng để bảo quản mẫu, sinh phẩm của người |
Quy tắc 2 |
TTBYT Loại B |
2 |
Tủ lạnh âm sâu bảo quản mẫu |
KFDE 520
|
KW Apparecchi Scientifici Srl
|
KW Apparecchi Scientifici Srl |
Dùng để bảo quản mẫu, sinh phẩm của người |
Quy tắc 2 |
TTBYT Loại B |
3 |
Tủ mát bảo quản mẫu |
KLAB-R400VX
|
KW Apparecchi Scientifici Srl
|
KW Apparecchi Scientifici Srl |
Dùng để bảo quản mẫu, sinh phẩm của người |
Quy tắc 2 |
TTBYT Loại B |
4 |
Tủ mát bảo quản mẫu |
BPR-5V650 (BXC-V650M)
|
Biobase
|
Biobase |
Dùng để bảo quản mẫu, sinh phẩm của người |
Quy tắc 2 |
TTBYT Loại B |