STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Ống thông chẩn đoán |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Umbra Medical Products, Inc |
Ống thông dùng trong chẩn đoán mạch vành |
Quy tắc 11, Phần II, Phụ lục 1, TT39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Ống thông can thiệp |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Umbra Medical Products, Inc |
Ống thông dùng trong can thiệp mạch vành |
Quy tắc 7, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
3 |
Bóng nong mạch vành |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Umbra Medical Products, Inc |
Bóng nong mạch vành |
Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại D |
4 |
Khung giá đỡ mạch máu |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Umbra Medical Products, Inc |
Khung giá đỡ mạch vành |
Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại D |
|