STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Máy điện xung đa năng |
Modulo, Modulo Plus
|
FISIOLINE SRL
|
FISIOLINE SRL |
Dùng trong vật lý trị liệu: giảm đau cơ, xương, khớp… |
QT9, Mục C Phần II Phụ lục I Thông tư 05/2022/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Máy laser điều trị công suất cao |
Lumix 2; Lumix 250
|
FISIOLINE SRL
|
FISIOLINE SRL |
Dùng trong vật lý trị liệu: giảm đau cơ, xương, khớp… |
QT9, Mục C Phần II Phụ lục I Thông tư 05/2022/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Máy siêu âm đa tần trị liệu |
Fisiosonic
|
FISIOLINE SRL
|
FISIOLINE SRL |
Dùng trong vật lý trị liệu: giảm đau cơ, xương, khớp… |
QT9, Mục C Phần II Phụ lục I Thông tư 05/2022/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Máy nén ép trị liệu |
Linfopress studio
|
FISIOLINE SRL
|
FISIOLINE SRL |
Dùng trong vật lý trị liệu: giảm đau cơ, xương, khớp… |
QT9, Mục C Phần II Phụ lục I Thông tư 05/2022/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Máy điều trị bằng điện từ trường điểm |
Fisiofield middle, Fisiofield mini
|
FISIOLINE SRL
|
FISIOLINE SRL |
Dùng trong vật lý trị liệu: giảm đau cơ, xương, khớp… |
QT9, Mục C Phần II Phụ lục I Thông tư 05/2022/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
6 |
Máy điều trị vi sóng |
Fisiowave
|
FISIOLINE SRL
|
FISIOLINE SRL |
Dùng trong vật lý trị liệu: giảm đau cơ, xương, khớp… |
QT9, Mục C Phần II Phụ lục I Thông tư 05/2022/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |