STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Thiết bị cố định vú, phổi bệnh nhân (Bộ cố định vú-phổi ) |
BreastBoard/R610-ECF; R611-3SECF; R611-3SDCF; R611-5SDCF;
|
Klarity Medical & Equipment (GZ) Co., Ltd
|
Klarity Medical & Equipment (GZ) Co., Ltd |
Sử dụng kết hợp với mặt nạ Để cố định vùng ngực bệnh nhân trong điều trị xạ trị |
Quy tắc 4, Mục A, Phần II Thông tư số 05/2022/TT -BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Đế cố định vùng chậu PelvicFix |
PelvicFix/R606-ACF; R606-A
|
Klarity Medical & Equipment (GZ) Co., Ltd
|
Klarity Medical & Equipment (GZ) Co., Ltd |
Sử dụng kết hợp với mặt nạ Để cố định vùng chậu bệnh nhân trong điều trị xạ trị |
Quy tắc 4, Mục A, Phần II Thông tư số 05/2022/TT -BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Bộ định vị, cố định đầu gối & chân |
R634/R634-LCF; R634-LGF;
|
Klarity Medical & Equipment (GZ) Co., Ltd
|
Klarity Medical & Equipment (GZ) Co., Ltd |
Để định vị và cố định đầu gối & chân bệnh nhân trong điều trị xạ trị |
Quy tắc 4, Mục A, Phần II Thông tư số 05/2022/TT -BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Đệm định vị chân (Gối kê chân) |
R612-L/R612-L
|
Klarity Medical & Equipment (GZ) Co., Ltd
|
Klarity Medical & Equipment (GZ) Co., Ltd |
Để định vị chân bệnh nhân trong điều trị xạ trị |
Quy tắc 4, Mục A, Phần II Thông tư số 05/2022/TT -BYT |
TTBYT Loại A |
5 |
Thiết bị cố định đầu, cổ & Vai Optek bệnh nhân (Bộ cố định đầu,cổ & vai Optek) |
Optek/R630-3SCF; R630-3VCF
|
Klarity Medical & Equipment (GZ) Co., Ltd
|
Klarity Medical & Equipment (GZ) Co., Ltd |
Sử dụng kết hợp với mặt nạ Để cố định đầu, cổ & vai bệnh nhân trong điều trị xạ trị |
Quy tắc 4, Mục A, Phần II Thông tư số 05/2022/TT -BYT |
TTBYT Loại A |
6 |
Đế cố định toàn thân Solo Align |
Solo Align/R612-NCF
|
Klarity Medical & Equipment (GZ) Co., Ltd
|
Klarity Medical & Equipment (GZ) Co., Ltd |
Sử dụng kết hợp với mặt nạ Để cố định toàn thân bệnh nhân trong điều trị xạ trị |
Quy tắc 4, Mục A, Phần II Thông tư số 05/2022/TT -BYT |
TTBYT Loại A |
7 |
Đế cố định toàn thân Duo Align |
Duo Align/R605-12FCF
|
Klarity Medical & Equipment (GZ) Co., Ltd
|
Klarity Medical & Equipment (GZ) Co., Ltd |
Sử dụng kết hợp với mặt nạ Để cố định toàn thân bệnh nhân trong điều trị xạ trị |
Quy tắc 4, Mục A, Phần II Thông tư số 05/2022/TT -BYT |
TTBYT Loại A |
8 |
Bộ cố định cánh tay |
R612-WCF; R605-2WCF; R605-WCF/R612-WCF; R605-2WCF; R605-WCF
|
Klarity Medical & Equipment (GZ) Co., Ltd
|
Klarity Medical & Equipment (GZ) Co., Ltd |
Cố định cánh tay bệnh nhân để chuẩn đoán và điều trị phần trên cơ thể |
Quy tắc 4, Mục A, Phần II Thông tư số 05/2022/TT -BYT |
TTBYT Loại A |
9 |
Tấm đế cố định đùi |
R606-B-1/R606-B-1
|
Klarity Medical & Equipment (GZ) Co., Ltd
|
Klarity Medical & Equipment (GZ) Co., Ltd |
Sử dụng kết hợp với mặt na để Cố định đùi bệnh nhân trong điều trị xạ trị |
Quy tắc 4, Mục A, Phần II Thông tư số 05/2022/TT -BYT |
TTBYT Loại A |