STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Nẹp mềm |
ARM SPLINT
|
DRAGON MEDICAL CO.,LTD
|
DRAGON MEDICAL CO.,LTD |
Dùng để cố định cổ, chân, tay khi có chấn thương |
Quy tắc 1, Phần IIA, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Băng thun |
ELASTIC BANDAGE
|
DRAGON MEDICAL CO.,LTD
|
DRAGON MEDICAL CO.,LTD |
Dùng để băng cố định các khớp cổ tay, chân khi bị chấn thương |
Quy tắc 1, Phần IIA, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Băng thun có gặc |
FIRST AID ISRAEL BANDAGE
|
DRAGON MEDICAL CO.,LTD
|
DRAGON MEDICAL CO.,LTD |
Dùng để băng vết thương, bảo vệ vết thương tổn |
Quy tắc 1, Phần IIA, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Dây Garo |
SOF TOURNIQUET SINGLE HAND
|
DRAGON MEDICAL CO.,LTD
|
DRAGON MEDICAL CO.,LTD |
Dùng để thắt mạch khi lấy máu hoặc cầm máu |
Quy tắc 1, Phần IIA, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
|