STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Tay vệ sinh răng |
QUICK JET M-K (IW), QUICK JET M-K (BK), QUICK JET M-N (IW), QUICK JET M-N (BK), QUICK JET M-S (IW), QUICK JET M-S (BK), QUICK JET M-B (IW), QUICK JET M-B (BK), QUICK JET M-W (IW), QUICK JET M-W (BK), QUICK JET M-4H (IW), QUICK JET M-4H (BK), QUICK JET M-2H (IW), QUICK JET M-2H (BK)
|
Micron Corporation
|
Micron Corporation |
làm sạch mảng bám bên ngoài răng bằng nước và bột làm bóng |
Quy tắc 5.2 |
TTBYT Loại A |
2 |
Tay rung rửa điều trị nội nha |
AW-100-KA, AW-100-4H, AW-100-2H
|
Micron Corporation
|
Micron Corporation |
làm sạch ống tủy răng bằng sóng cận âm sóng siêu âm |
Quy tắc 5.2 |
TTBYT Loại A |
3 |
Tay làm sạch ống tủy răng |
Canal Clean-KA, Canal Clean-4HA, Canal Clean-2HA
|
Micron Corporation
|
Micron Corporation |
đưa nước và khí xuống làm sạch ống tủy răng |
Quy tắc 5.2 |
TTBYT Loại A |
4 |
Tay lấy cao răng |
SA-100-K, SA-100-N, SA-100-S, SA-100-B, SA-100-W, SA-100-4H
|
Micron Corporation
|
Micron Corporation |
lấy cao răng và mảng bám răng bằng sóng siêu âm |
Quy tắc 5.2 |
TTBYT Loại A |
5 |
Tay khoan nha khoa đa chức năng |
TA-200-KA, TA-200-4HA, TA-200-2HA
|
Micron Corporation
|
Micron Corporation |
thực hiện điều trị nội nha và lấy cao răng |
Quy tắc 5.2 |
TTBYT Loại A |
6 |
Tay vệ sinh và đánh bóng răng |
YU-100-K, YU-100-N, YU-100-S, YU-100-4H
|
Micron Corporation
|
Micron Corporation |
làm sạch bề mặt răng bằng bàn chải |
Quy tắc 5.2 |
TTBYT Loại A |