STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Bộ điều chỉnh lưu lượng kèm bình làm ẩm dùng trong y tế Flow Meter O2 15L/min & Humidifier |
FLOW-O2- 15- DIN FLOW-O2- 15-NG FLOW-O2- 15-DIN-NG
|
Precision UK Limited, Anh Quốc
|
Precision UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, Mục C, phần II phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Bình hút dịch di động dùng trong phòng mổ áp lực thấp dùng trong y tế Low Suction Controller with 2ltr Receiver Jar |
LSUCK-TROLLEY LSUCK-TROLLEY- DIN
|
Precision UK Limited, Anh Quốc
|
Precision UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, Mục C, phần II phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
3 |
Bình hút dịch gắn tường dùng trong y tế High Suction Controller with 2ltr Receiver Jar |
HSUCK HSUCK- DIN LSUCK LSUCK- DIN
|
Precision UK Limited, Anh Quốc
|
Precision UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, Mục C, phần II phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
4 |
Hệ thống khí nén trung tâm dùng trong y tế Medical Air Plant |
MA-420-D MA-580-D MA-900-D MA-1400-D MA-1950-D MA-2350-D MA-2750-D MA-840-T MA-1160-T MA-1800-T MA-2800-T MA-3900-T MA-4700-T MA-5500-T MA-1260-Q MA-1740-Q MA-2700-Q MA-4200-Q MA-5800-Q MA-7050-Q MA-8250-Q
|
Precision UK Limited, Anh Quốc
|
Precision UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, Mục C, phần II phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
5 |
Bảng điều khiển dùng trong y tế cho máy hút khí thải gây mê AGSS Duplex Remote |
AGSS-D-REMOTE AGSS-S-REMOTE
|
Precision UK Limited, Anh Quốc
|
Precision UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, Mục C, phần II phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
6 |
Hộp đầu giường dùng trong y tế cho các loại khí Bed Head unit |
BHU BHU-1 BHU-2 BHU-3 BHU-4 BHU-5 BHU-6 BHU-7 BHU-8 BHU-9 BHU-10
|
Precision UK Limited, Anh Quốc
|
Precision UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, Mục C, phần II phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
7 |
Tay máy treo trần phòng mổ loại đôi dùng trong y tế Double Arm Multi-Movement Pendant |
PEND-MM-DB PEND-MM-VT-DB PEND-MM-TW-DB
|
Precision UK Limited, Anh Quốc
|
Precision UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, Mục C, phần II phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
8 |
Trụ khí treo trần phòng mổ dùng trong y tế Retractable Pendant |
PEND-RT-1 PEND-RT-2 PEND-RT-3 PEND-RT-4 PEND-RT-5 PEND-RT-6 PEND-RT-7 PEND-RT-8 PEND-RT-9 PEND-RT-10
|
Precision UK Limited, Anh Quốc
|
Precision UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, Mục C, phần II phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
9 |
Bộ điều phối khí N2O dùng trong y tế cho các loại N2O Auto Manifolds |
MANIFOLD-AUTO-N2O MANIFOLD-AUTO-N2O-1500 MANIFOLD-AUTO-N2O- 2500
|
Precision UK Limited, Anh Quốc
|
Precision UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, Mục C, phần II phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
10 |
Bộ điều phối khí Oxy dùng trong y tế cho các loại O2 Auto Manifolds |
MANIFOLD-AUTO-O2 MANIFOLD-AUTO-O2-1500 MANIFOLD-AUTO-O2- 2500
|
Precision UK Limited, Anh Quốc
|
Precision UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, Mục C, phần II phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
11 |
Bộ báo động trung tâm dùng trong y tế cho các loại khí Central Alarm |
CPX-P-1 CPX-P-2 CPX-P-3 CPX-P-4 CPX-P-5
|
Precision UK Limited, Anh Quốc
|
Precision UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, Mục C, phần II phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
12 |
Hộp van khu vực kèm báo động dùng trong y tế cho các loại khí AVSU compact Module c/w Transducers & Digital Alarm |
MOD-COMPACT-1-ALARM-NG MOD-COMPACT-2-ALARM-NG MOD-COMPACT-3-ALARM-NG MOD-COMPACT-4-ALARM-NG MOD-COMPACT-5-ALARM-NG MOD-COMPACT-6-ALARM-NG
|
Precision UK Limited, Anh Quốc
|
Precision UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, Mục C, phần II phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
13 |
Giắc cắm nhanh dùng trong y tế chuẩn DIN DIN Remote Probes |
PROBE-O2-REM- BARB- DIN PROBE-N2O-REM- BARB- DIN PROBE-CO2-REM- BARB- DIN PROBE-VAC-REM- BARB- DIN PROBE-AIR-REM- BARB- DIN PROBE-MA4-REM- BARB- DIN PROBE-SA7-REM- BARB- DIN PROBE-AGSS-REM- BARB- DIN
|
Precision UK Limited, Anh Quốc
|
Precision UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, Mục C, phần II phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
14 |
Ổ khí đầu ra dùng trong y tế loại gắn hộp đầu giường chuẩn DIN Terminal Units DIN type bedhead type |
TUBHO2- DIN-NG1 TUBHVAC- DIN-NG1 TUBHAIR- DIN-NG1 TUBHMA4- DIN-NG1 TUBHMA7- DIN-NG1 TUBHAGSS- DIN-NG1 TUBHCO2- DIN-NG1 TUBHN2O- DIN-NG1
|
Precision UK Limited, Anh Quốc
|
Precision UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, Mục C, phần II phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
15 |
Ổ khí đầu ra dùng trong y tế loại gắn hộp đầu giường chuẩn BS Terminal Units BS type bed head type |
TUMBHO2-NG-D TUMBHVAC-NG-D TUMBHAIR-NG-D TUMBHMA4-NG-D TUMBHSA7-NG-D TUMBHAGSS-NG-D TUMBHCO2-NG-D TUMBHN2O-NG-D
|
Precision UK Limited, Anh Quốc
|
Precision UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, Mục C, phần II phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
16 |
Ổ khí đầu ra dùng trong y tế loại gắn tường chuẩn BS Terminal Units BS type Flush type |
TUWFO2-NG-D TUWFVAC-NG-D TUWFAIR-NG-D TUWFMA4-NG-D TUWFSA7-NG-D TUWFAGSS-NG-D TUWFCO2-NG-D TUWFN2O-NG-D
|
Precision UK Limited, Anh Quốc
|
Precision UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, Mục C, phần II phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
17 |
Ổ khí đầu ra dùng trong y tế loại gắn tường chuẩn DIN Terminal Units DIN type Flush type |
TUFO2- DIN-NG1 TUFVAC-DIN-NG1 TUFAIR-DIN-NG1 TUFMA4-DIN-NG1 TUFSA7-DIN-NG1 TUFAGSS-DIN-NG1 TUFCO2-DIN-NG1 TUFN2O-DIN-NG1
|
Precision UK Limited, Anh Quốc
|
Precision UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, Mục C, phần II phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
18 |
Giắc cắm nhanh dùng trong y tế chuẩn BS BS Remote Probes |
PROBE-O2-REM- BARB PROBE-N2O-REM- BARB PROBE-CO2-REM- BARB PROBE-VAC-REM- BARB PROBE-AIR-REM- BARB PROBE-MA4-REM- BARB PROBE-SA7-REM- BARB PROBE-AGSS-REM- BARB
|
Precision UK Limited, Anh Quốc
|
Precision UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, Mục C, phần II phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
19 |
Hộp van khu vực dùng trong y tế cho các loại khí AVSU compact Module c/w no Transducers & no Digital Alarm |
MOD-COMPACT-1-NG MOD-COMPACT-2-NG MOD-COMPACT-3-NG MOD-COMPACT-4-NG MOD-COMPACT-5-NG MOD-COMPACT-6-NG
|
Precision UK Limited, Anh Quốc
|
Precision UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, Mục C, phần II phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
20 |
Báo động khu vực dùng trong y tế cho các loại khí Digital Alarm |
CPX-DA-REM-FB CPX-DA-FB
|
Precision UK Limited, Anh Quốc
|
Precision UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, Mục C, phần II phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
21 |
Van chặn đơn y tế cho các đường kính Lockable Line Valves Medical Degreased |
10LVN 12LVN 15LVN 22LVN 28LVN 35LVN 42LVN 54LVN 76LVN 108LVN
|
Precision UK Limited, Anh Quốc
|
Precision UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, Mục C, phần II phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
22 |
Bộ điều phối khí CO2 dùng trong y tế cho các loại CO2 Auto Manifolds |
MANIFOLD-AUTO-CO2 MANIFOLD-AUTO-CO2-1500 MANIFOLD-AUTO-CO2- 2500
|
Precision UK Limited, Anh Quốc
|
Precision UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, Mục C, phần II phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
23 |
Trụ khí treo trần phòng mổ dùng trong y tế Rigid Pendant |
PEND-RG-1 PEND-RG-2 PEND-RG-3 PEND-RG-4 PEND-RG-5 PEND-RG-6 PEND-RG-7 PEND-RG-8 PEND-RG-9 PEND-RG-10
|
Precision UK Limited, Anh Quốc
|
Precision UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, Mục C, phần II phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
24 |
Tay máy treo trần phòng mổ loại đơn dùng trong y tế Single Arm Multi-Movement Pendant |
PEND-MM-SG PEND-MM-VT-SG
|
Precision UK Limited, Anh Quốc
|
Precision UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, Mục C, phần II phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
25 |
Dây mềm treo trần phòng mổ dùng trong y tế Pendant Flexible |
PEND-FX-1 PEND-FX-2 PEND-FX-3 PEND-FX-4 PEND-FX-5 PEND-FX-6 PEND-FX-7 PEND-FX-8
|
Precision UK Limited, Anh Quốc
|
Precision UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, Mục C, phần II phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
26 |
Máy hút khí thải gây mê dùng trong y tế AGSS Duplex Unit |
AGSS-S-130; AGSS-D-130 AGSS-S-260; AGSS-D-260 AGSS-S-520; AGSS-D-520 AGSS-S-1050; AGSS-D-1050 AGSS-S-1500; AGSS-D-1500 AGSS-S-1820; AGSS-D-1820 AGSS-S-2500; AGSS-D-2500 AGSS-S-3770; AGSS-D-3770
|
Precision UK Limited, Anh Quốc
|
Precision UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, Mục C, phần II phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
27 |
Hệ thống khí hút chân không dùng trong y tế Medical Vacuum Plant |
MV-110-D MV-180-D MV-270-D MV-425-D MV-675-D MV-1050-D MV-1350-D MV-1700-D MV-2000-D MV-2700-D MV-3400-D MV-4250-D MV-6800-D MV-10800-D MV-220-T MV-360-T MV-540-T MV-850-T MV-1350-T MV-2100-T MV-2700-T MV-3400-T MV-6800-T
|
Precision UK Limited, Anh Quốc
|
Precision UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, Mục C, phần II phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
28 |
Bộ giảm áp khí y tế từ 7bar xuống 4bar Regulator 7 bar - 4bar |
15PRS-D-4 ; 15PRS-S-4 22PRS-D-4 ; 22PRS-S-4 28PRS-D-4 ; 28PRS-S-4 35PRS-D-4 ; 35PRS-S-4 42PRS-D-4 ; 42PRS-S-4 54PRS-D-4 ; 54PRS-S-4
|
Precision UK Limited, Anh Quốc
|
Precision UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, Mục C, phần II phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
29 |
Bình hút dịch di động dùng trong phòng mổ áp lực cao dùng trong y tế High Suction Controller with 2ltr Receiver Jar |
HSUCK-TROLLEY HSUCK-TROLLEY- DIN
|
Precision UK Limited, Anh Quốc
|
Precision UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, Mục C, phần II phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
30 |
Thanh gài bình hút dịch dùng trong y tế Metal Bracket High Suction Controller |
HSUCK-BRACKET
|
Precision UK Limited, Anh Quốc
|
Precision UK Limited, Anh Quốc |
dùng để lắp đặt, vận hành hệ thống khí y tế trong các cơ sở khám chữa bệnh |
Quy tắc 11, Mục C, phần II phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |