STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Nón trùm đầu y tế |
GT058-201
|
Xiantao Yuanjie Nonwoven Products Co., Ltd
|
Ningbo Sintrue Medical Instruments Co., Ltd |
Giúp bao tóc giữ tóc lại 1 cách dễ dàng, ngăn chặn bụi, vi khuẩn |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Ống ly tâm xét nghiệm |
GT204-326; GT204-324; GT204-306
|
Taizhou Kangjian Medical Equipments Co., Ltd
|
Ningbo Sintrue Medical Instruments Co., Ltd |
Dùng cho máy ly tâm xét nghiệm |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Ống nhỏ giọt các loại, các cỡ |
GT205-619; GT205-622
|
Taizhou Kangjian Medical Equipments Co., Ltd
|
Ningbo Sintrue Medical Instruments Co., Ltd |
Dùng để lấy mẫu |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Cốc đựng mẫu xét nghiệm |
GT202-210; GT203-0010PS; GT203-0005PS
|
Taizhou Kangjian Medical Equipments Co., Ltd
|
Ningbo Sintrue Medical Instruments Co., Ltd |
Đựng mẫu xét nghiệm |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
5 |
Búa phản xạ |
Reflex hammer/KT-GF05
|
WENZHOU SHENGDING INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
|
Ningbo Sintrue Medical Instruments Co., Ltd |
Dùng để thử phản xạ ở bệnh nhân, sử dụng trong bệnh viện, phòng khám để chẩn đoán Ngoại tổng quát và Phẫu thuật |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
6 |
Bộ dây hút dịch phẫu thuật yankauer |
Yankauer suction sets/CON02
|
Conod Medical Co., Limited
|
Ningbo Sintrue Medical Instruments Co., Ltd |
Dây dẫn có đầu nối được kết nối với nguồn hút chuyên dụng để hút dịch, chất lỏng và máu ra khỏi cơ thể bệnh nhân trong quá trình phẫu thuật |
Quy tắc 7, phần II, phụ lục I Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
7 |
Bao tiểu nam |
Condom catheter/External male catheter/GT026-100
|
Nantong Angel Medical Instruments Co., Ltd
|
Ningbo Sintrue Medical Instruments Co., Ltd |
Dùng cho bệnh nhân ốm liệt giường, người tiểu không tự chủ hoặc các bệnh nhân sau khi trải qua phẫu thuật tuyến tiền liệt |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
8 |
Dây garo |
Tourniquet
|
Taizhou Kangjian Medical Equipments Co., Ltd
|
Ningbo Sintrue Medical Instruments Co., Ltd |
Dùng để chặn tạm thời sự trào ngược tĩnh mạch trong quá trình truyền tĩnh mạch hoặc lấy máu |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại A |