STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Vít khóa đường kính 2.4/2.7/3.0/3.5/4.0/5.0mm Cortex locked screw 2.4/2.7/3.0/3.5/4.0/5.0mm Sharma/ Ấn Độ Sharma/ Ấn Độ Dùng để cấy ghép trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình Quy tắc 8, Mục B, Phần II TTBYT Loại C
2 Vít xốp khóa đường kính 2.4/2.7/3.0/3.5/4.0/5.0/6.5/7.0mm Cancellous locked screw 2.4/2.7/3.0/3.5/4.0/5.0/6.5/7.0mm Sharma/ Ấn Độ Sharma/ Ấn Độ Dùng để cấy ghép trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình Quy tắc 8, Mục B, Phần II TTBYT Loại C
3 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay loại nhỏ Low profile proximal humerus locked plate Sharma/ Ấn Độ Sharma/ Ấn Độ Dùng để cấy ghép trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình Quy tắc 8, Mục B, Phần II TTBYT Loại C
4 Nẹp khóa mặt bên đầu dưới xương cánh tay Lateral posterior distal medial humerus locked plate Sharma/ Ấn Độ Sharma/ Ấn Độ Dùng để cấy ghép trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình Quy tắc 8, Mục B, Phần II TTBYT Loại C
5 Nẹp khóa đầu dưới xương chày Distal tibia anatomical locked plate Sharma/ Ấn Độ Sharma/ Ấn Độ Dùng để cấy ghép trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình Quy tắc 8, Mục B, Phần II TTBYT Loại C