STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay |
LPSC 03
|
Boneunion (Xiamen) Medical Devices Co.,Ltd
|
Boneunion (Xiamen) Medical Devices Co.,Ltd |
Sử dụng kết hợp xương trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TTBYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Nẹp khóa đầu ngoài xương đòn |
LPSC 13
|
Boneunion (Xiamen) Medical Devices Co.,Ltd
|
Boneunion (Xiamen) Medical Devices Co.,Ltd |
Sử dụng kết hợp xương trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TTBYT |
TTBYT Loại C |
3 |
Nẹp khóa thân xương đòn mặt trước trên các cỡ |
CP
|
Boneunion (Xiamen) Medical Devices Co.,Ltd
|
Boneunion (Xiamen) Medical Devices Co.,Ltd |
Sử dụng kết hợp xương trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TTBYT |
TTBYT Loại C |
4 |
Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ |
LPSC 01
|
Boneunion (Xiamen) Medical Devices Co.,Ltd
|
Boneunion (Xiamen) Medical Devices Co.,Ltd |
Sử dụng kết hợp xương trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TTBYT |
TTBYT Loại C |
5 |
Nẹp khóa mini thẳng 2.0 các cỡ |
LPMC 01
|
Boneunion (Xiamen) Medical Devices Co.,Ltd
|
Boneunion (Xiamen) Medical Devices Co.,Ltd |
Sử dụng kết hợp xương trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TTBYT |
TTBYT Loại C |
6 |
Nẹp khóa đầu trên xương chày 3.5mm |
LPLC 09
|
Boneunion (Xiamen) Medical Devices Co.,Ltd
|
Boneunion (Xiamen) Medical Devices Co.,Ltd |
Sử dụng kết hợp xương trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TTBYT |
TTBYT Loại C |
7 |
Vít khóa xương cứng 2.7 mm, tự taro |
LSRTC 05
|
Boneunion (Xiamen) Medical Devices Co.,Ltd
|
Boneunion (Xiamen) Medical Devices Co.,Ltd |
Sử dụng kết hợp xương trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TTBYT |
TTBYT Loại C |
8 |
Vít khóa 3.5mm, tự taro |
LSRTC 05
|
Boneunion (Xiamen) Medical Devices Co.,Ltd
|
Boneunion (Xiamen) Medical Devices Co.,Ltd |
Sử dụng kết hợp xương trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TTBYT |
TTBYT Loại C |
9 |
Vít xương cứng đường kính 3.5 mm, tự taro |
STQ06-UT
|
Boneunion (Xiamen) Medical Devices Co.,Ltd
|
Boneunion (Xiamen) Medical Devices Co.,Ltd |
Sử dụng kết hợp xương trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TTBYT |
TTBYT Loại C |
10 |
Vít khóa 2.0mm |
LSRTC 05
|
Boneunion (Xiamen) Medical Devices Co.,Ltd
|
Boneunion (Xiamen) Medical Devices Co.,Ltd |
Sử dụng kết hợp xương trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TTBYT |
TTBYT Loại C |