STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Trợ cụ phẫu thuật Cable Tensioning Instrument, 60º Angled (SupperCable Cerclage, Tensioning Instrument, 60 degee Angled)/35-800-7000 Kinamed Incorporated Kinamed Incorporated Bộ trợ cụ nẹp vít Kinamed dùng để hỗ trợ đưa hệ thống Nẹp và Cáp Kinamed vào cơ thể người. Hệ thống nẹp vít dây cáp được chỉ định để kết hợp xương vùng mấu chuyển xương đùi hay nẹp xương. Bộ nẹp vít và dây cáp được chỉ định để dùng với bộ dây siêu cáp iso-elastic để kết hợp xương vùng mấu chuyển lớn ở những gãy xương hay chỉnh hình xương, để kết hợp các xương dài. Quy tắc 7 phần II, Phụ lục I, TT39/TT-BYT TTBYT Loại B