STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Máy thở áp lực dương |
AirCurve 10 VAuto APAC Tri 4G
|
ResMed Pty Ltd
|
ResMed Pty Ltd |
Điều trị hội chứng ngưng thở khi ngủ |
Quy tắc 9, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Máy thở áp lực dương |
AirMini Autoset W APAC
|
ResMed Pty Ltd
|
ResMed Pty Ltd |
Điều trị hội chứng ngưng thở khi ngủ |
Quy tắc 9, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
3 |
Máy thở áp lực dương |
AirSense 10 AutoSet
|
ResMed Pty Ltd
|
ResMed Pty Ltd |
Điều trị hội chứng ngưng thở khi ngủ |
Quy tắc 9, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
4 |
Máy thở áp lực dương |
AirSense 10 Autoset For Her
|
ResMed Pty Ltd
|
ResMed Pty Ltd |
Điều trị hội chứng ngưng thở khi ngủ |
Quy tắc 9, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
5 |
Máy thở áp lực dương |
AirStart 10 APAP
|
ResMed Pty Ltd
|
ResMed Pty Ltd |
Điều trị hội chứng ngưng thở khi ngủ |
Quy tắc 9, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
6 |
Máy đo đa ký hô hấp |
ApneaLink Air Complete Set - US/22354
|
ResMed Pty Ltd
|
ResMed Pty Ltd |
Chẩn đoán hội chứng ngưng thở khi ngủ |
Quy tắc 10, phần II, phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |