STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
CIMA Technology, Inc |
Thay thủy tinh thể bị đục trong phẫu thuật phaco |
Quy tắc 8- TT39/ 2016/ TTBYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Chất nhầy phẫu thuật nhãn khoa |
VISC II
|
CIMA Technology, Inc
|
CIMA Technology, Inc |
Sử dụng làm chất hỗ trợ phẫu thuật nhãn khoa trong quá trình phẫu thuật tiền phòng trong khi thực hiện mổ lấy thủy tinh thể và cấy ghép kính nội nhãn |
Quy tắc 13- TT39/ 2016/ TTBYT |
TTBYT Loại D |
3 |
Chất nhầy phẫu thuật nhãn khoa |
BiVisc
|
CIMA Technology, Inc
|
CIMA Technology, Inc |
Sử dụng làm chất hỗ trợ phẫu thuật nhãn khoa trong quá trình phẫu thuật tiền phòng trong khi thực hiện mổ lấy thủy tinh thể và cấy ghép kính nội nhãn |
Quy tắc 13- TT39/ 2016/ TTBYT |
TTBYT Loại D |
4 |
Chất nhầy phẫu thuật nhãn khoa |
Ocu+
|
CIMA Technology, Inc
|
CIMA Technology, Inc |
Sử dụng làm chất hỗ trợ phẫu thuật nhãn khoa trong quá trình phẫu thuật tiền phòng trong khi thực hiện mổ lấy thủy tinh thể và cấy ghép kính nội nhãn |
Quy tắc 13- TT39/ 2016/ TTBYT |
TTBYT Loại D |
5 |
Chất nhầy phẫu thuật nhãn khoa |
Ocuvis
|
CIMA Technology, Inc
|
CIMA Technology, Inc |
Sử dụng làm chất hỗ trợ phẫu thuật nhãn khoa trong quá trình phẫu thuật tiền phòng trong khi thực hiện mổ lấy thủy tinh thể và cấy ghép kính nội nhãn |
Quy tắc 6- TT39/ 2016/ TTBYT |
TTBYT Loại B |
6 |
Chất nhầy phẫu thuật nhãn khoa |
OcuMax
|
CIMA Technology, Inc
|
CIMA Technology, Inc |
Sử dụng làm chất hỗ trợ phẫu thuật nhãn khoa trong quá trình phẫu thuật tiền phòng trong khi thực hiện mổ lấy thủy tinh thể và cấy ghép kính nội nhãn |
Quy tắc 6- TT39/ 2016/ TTBYT |
TTBYT Loại B |