STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Ống nghe tim phổi, tim mạch |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Luxamed GmbH & Co. KG |
Dùng để nghe tim phổi, tim mạch bệnh nhân |
Quy tắc 4, Phần II, Phụ lục I Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Đèn soi đáy mắt |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Luxamed GmbH & Co. KG |
Dùng để khám mắt tổng quát thường qui, dùng trong phòng khám, bệnh viện, khoa mắt |
Quy tắc 12, Phần II, Phụ lục I Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Đèn khám tai |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Luxamed GmbH & Co. KG |
Dùng để khám tai, dùng trong phòng khám, bệnh viện, khoa tai mũi họng |
Quy tắc 12, Phần II, Phụ lục I Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Đèn soi da |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Luxamed GmbH & Co. KG |
Dùng để soi da và chẩn đoán về bệnh da liễu, sử dụng trong khoa da liễu |
Quy tắc 12, Phần II, Phụ lục I Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
|