STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Trụ cấy ghép Implant 1100; 1101; 1103; 1106; 1108; 1120; 1121; 1123; 1126; 1128; 1130; 1131; 1133; 1136; 1138; 1140; 1141; 1143; 1146; 1148; 1150; 1151; 1153; 1158; Alpha-Bio Tec LTD Alpha-Bio Tec LTD Dùng trong nha khoa Quy tắc 8, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
2 Trụ phục hình trong cấy ghép nha khoa (Abutment) 3501; 3502; 3503; 3504; 3511; 3512; 3514; 3515; 3532; 3846; 3862; 3863; 3864; 3867; 3868; 3869; 3870; 3871; 3872; 5242; 5243; 5244; 5245; 7350; 7351; 7352; 7353; 7360; 7362; 7482; 7483; 7484; 7487; 7488; 7489; Alpha-Bio Tec LTD Alpha-Bio Tec LTD Dùng trong nha khoa Quy tắc 8, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
3 Ống lành thương 3401; 3402; 3403; 3407; 3408; 3409; 3412; 3413; 7311; 7312; 7313; 7315; 7316; 7317; 7320; 7321; 5236; Alpha-Bio Tec LTD Alpha-Bio Tec LTD Dùng trong nha khoa Quy tắc 8, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
4 Trụ phục hình tháo lắp 3710; 3711; 3712 Alpha-Bio Tec LTD Alpha-Bio Tec LTD Dùng trong nha khoa Quy tắc 8, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
5 Ống phục hình tháo lắp 7431; 7432; 7433; 5216; 7345; 3510 Alpha-Bio Tec LTD Alpha-Bio Tec LTD Dùng trong nha khoa Quy tắc 8, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
6 Cây lấy dấu trên hàm giả 3456; 3455; 3451 3450; 5248; 5235 7335; 7333; 4884 Alpha-Bio Tec LTD Alpha-Bio Tec LTD Dùng trong nha khoa Quy tắc 4, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
7 Cây lấy dấu kỹ thuật số 5021; 3837 Alpha-Bio Tec LTD Alpha-Bio Tec LTD Dùng trong nha khoa Quy tắc 4, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
8 Trụ hình bắt vít trên mẫu hàm thạch cao 3459; 5211; 4885; 7338 Alpha-Bio Tec LTD Alpha-Bio Tec LTD Dùng trong nha khoa Quy tắc 8, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
9 Ốc vít gắn trên trụ phục hình hàm giả 6092; 6012 Alpha-Bio Tec LTD Alpha-Bio Tec LTD Dùng trong nha khoa Quy tắc 8, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
10 Miếng nhựa gắn bên trong hàm giả tháo lắp 4875 Alpha-Bio Tec LTD Alpha-Bio Tec LTD Dùng trong nha khoa Quy tắc 8, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
11 Dụng cụ vặn cho hàm giả tháo lắp 4886; 4887 Alpha-Bio Tec LTD Alpha-Bio Tec LTD Dùng trong nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
12 Bộ dụng cụ phẫu thuật implant nha khoa 4613; 65000 Alpha-Bio Tec LTD Alpha-Bio Tec LTD Dùng trong nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
13 Thiết bị hỗ trợ chặn chiều dài mũi khoan nha khoa 4612 Alpha-Bio Tec LTD Alpha-Bio Tec LTD Dùng trong nha khoa Quy tắc 6, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
14 Nút hỗ trợ giảm đường kính mũi khoan nha khoa 66012; 66013 Alpha-Bio Tec LTD Alpha-Bio Tec LTD Dùng trong nha khoa Quy tắc 8, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
15 Nút hỗ trợ cố định máng phẩu thuật nha khoa 66014 Alpha-Bio Tec LTD Alpha-Bio Tec LTD Dùng trong nha khoa Quy tắc 8, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
16 Phôi trụ phục hình 4990; 3854 Alpha-Bio Tec LTD Alpha-Bio Tec LTD Dùng trong nha khoa Quy tắc 8, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B