STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật Implant nha khoa |
KIT#141 KIT#042
|
Alpha-Bio Tec LTD
|
Alpha-Bio Tec LTD |
Dùng trong nha khoa |
Quy tắc 6, phần II, phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Khốp nối dụng cụ vặn implant |
4014
|
Alpha-Bio Tec LTD
|
Alpha-Bio Tec LTD |
Dùng trong nha khoa |
Quy tắc 6, phần II, phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Trụ định vị phục hình bắt vít (thẳng hoặc nghiêng) |
5230 (5230-0, 5230-15, 5230-25)
|
Alpha-Bio Tec LTD
|
Alpha-Bio Tec LTD |
Dùng trong nha khoa |
Quy tắc 8, phần II, phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Mũi khoan nhoa khoa (khoan sâu, khoan cắt sương hoặc khoan mở rộng) |
4550 4551 4552 4553 4554 4555 4556 4557 4558 4559 4560 4590 4592 4593 4594 4595 4596 4597 4598 4599 4672 4940 4950 4712C
|
Alpha-Bio Tec LTD
|
Alpha-Bio Tec LTD |
Dùng trong nha khoa |
Quy tắc 6, phần II, phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
5 |
Dụng cụ vặn cố định trụ phục hình định vụ |
4290
|
Alpha-Bio Tec LTD
|
Alpha-Bio Tec LTD |
Dùng trong nha khoa |
Quy tắc 6, phần II, phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
6 |
Khốp nối mũi khoan nha khoa |
4240
|
Alpha-Bio Tec LTD
|
Alpha-Bio Tec LTD |
Dùng trong nha khoa |
Quy tắc 6, phần II, phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
7 |
Tay vặn implant nha khoa (có hoặc không có trợ lực) |
4220 4572 4011
|
Alpha-Bio Tec LTD
|
Alpha-Bio Tec LTD |
Dùng trong nha khoa |
Quy tắc 6, phần II, phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
8 |
Dụng cụ vặn implant bằng tay hoặc bằng máy (dài hoặc ngắn) |
4140 4143 4146 4147 7303 7305 3803 3804 3806
|
Alpha-Bio Tec LTD
|
Alpha-Bio Tec LTD |
Dùng trong nha khoa |
Quy tắc 6, phần II, phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
9 |
Dụng cụ đo chiều sâu mũi khoan nha khoa |
4100
|
Alpha-Bio Tec LTD
|
Alpha-Bio Tec LTD |
Dùng trong nha khoa |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
10 |
Dụng cụ định vị mũi khoan nha khoa |
4080 4082
|
Alpha-Bio Tec LTD
|
Alpha-Bio Tec LTD |
Dùng trong nha khoa |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
11 |
Dụng cụ vặn ốc (ốc lành thương, ốc lấy dấu, ốc tháo lắp) trong cấy ghép implant |
4055 4058 4059 4060 4057
|
Alpha-Bio Tec LTD
|
Alpha-Bio Tec LTD |
Dùng trong nha khoa |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |