STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Vỏ đỡ niệu quản |
UPAS1028, UPAS1035, UPAS1045, UPAS1135, UPAS1145, UPAS1235, UPAS1245, UPAS1435, UPAS1445, UPAS1035S, UPAS1045S, UPAS1135S, UPAS1145S, UPAS1235S, UPAS1245S, UPAS1435S, UPAS1445S
|
Bonree Medical Co., Ltd
|
Bonree Medical Co., Ltd |
Đặt vỏ đỡ niệu quản qua đường âm đạo lên tới bể thận, rút nòng trong ra đặt dụng cụ nội soi tiếp cận sỏi |
Căn cứ vào quy tắc 5, phần II, Phụ lục I, TT 05/2022/TT -BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Dây dẫn |
UPGW1238, UPGW1125, UPGW1128, UPGW1132, UPGW1135, UPGW1138, UPGW1435, UPGW2232, UPGW2235, UPGW2238, UPGW2132, UPGW2135, UPGW2138, UPGW3332, UPGW3335, UPGW3338, UPGW3532, UPGW3535, UPGW3538, UPGW3132, UPGW3135, UPGW3138, UPGW3232, UPGW3235, UPGW3238
|
Bonree Medical Co., Ltd
|
Bonree Medical Co., Ltd |
Dùng để dẫn đường dụng cụ nội soi vào niệu quản |
Căn cứ vào quy tắc 5, phần II, Phụ lục I, TT 05/2022/TT -BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Bộ nong |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Bonree Medical Co., Ltd |
Dùng để nong và tạo đường hầm nhỏ trong kỹ thuật tán sỏi thận qua da |
Căn cứ vào quy tắc 5, phần II, Phụ lục I, TT 05/2022/TT -BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Ống thông niệu quản |
UPUC0140, UPUC0150, UPUC0160, UPUC0170, UPUC0240, UPUC0250, UPUC0260, UPUC0270, UPPB0104, UPPB0204, UPPB0304, UPPB0105, UPPB0205, UPPB0305, UPPB0106, UPPB0206, UPPB0306, UPPB0107, UPPB0207, UPPB0307, UPPB0108, UPPB0208, UPPB0308, UPPB0110, UPPB0210, UPPB0310,UPIF1100, UPPB0104F, UPPB0204F, UPPB0304F, UPPB0105F,UPPB0205F, UPPB0305F, UPPB0106F, UPPB0206F, UPPB0306F, UPPB0107F, UPPB0207F, UPPB0307F, UPPB0108F, UPPB0208F, UPPB0308F, UPPB0110F, UPPB0210F, UPPB0310F
|
Bonree Medical Co., Ltd
|
Bonree Medical Co., Ltd |
Tạo đường ống nối từ thận qua đường tiểu ra ngoài, có thể bơm nước vào trong để siêu âm chọc dò sỏi |
Căn cứ vào quy tắc 5, phần II, Phụ lục I, TT 05/2022/TT -BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Ống thông JJ |
UPUS2340P, UPUS2347P, UPUS2360P, UPUS2370P, UPUS2440P, UPUS2447P, UPUS2460P, UPUS2470P, UPUS2340H, UPUS2347H, UPUS2360H, UPUS2370H, UPUS2440H, UPUS2447H, UPUS2460H, UPUS2470H
|
Bonree Medical Co., Ltd
|
Bonree Medical Co., Ltd |
Bảo vệ niệu quản, dẫn nước tiểu từ thận xuống bàng quang, nong niệu quản |
Căn cứ vào quy tắc 5, phần II, Phụ lục I, TT 05/2022/TT -BYT |
TTBYT Loại B |
6 |
Miếng dán phẫu thuật |
UPSF0145
|
Bonree Medical Co., Ltd
|
Bonree Medical Co., Ltd |
Bao phủ khu vực phẫu thuật, dẫn nước xuống trong tán sỏi qua da |
Căn cứ vào quy tắc 5, phần II, Phụ lục I, TT 05/2022/TT -BYT |
TTBYT Loại B |
|