STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Tủ Trữ máu |
BBR-4V136, BBR-4V626, BBR-4V86, BBR-4V296, BBR-4V356, BBR-4V120, BBR-4V608
|
Jinan Biobase Biotech Co.,Ltd.
|
Biobase-China Co., Ltd. |
Tủ trữ máu được sử dụng rộng rãi trong bệnh viện, phòng khám, phòng thí nghiệm, cơ sở nghiên cứu khoa học,… |
Quy tắc 2, Mục A, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Tủ lạnh âm sâu |
BDF-30V368D, BDF-30V528D, BDF-40V398, BDF-86V588, BDF-86V728, BDF-86V838
|
Jinan Biobase Biotech Co.,Ltd.
|
Biobase-China Co., Ltd. |
Tủ bảo quản các chế phẩm từ máu, mẫu bệnh phẩm, sinh phẩm. |
Quy tắc 2, Mục A, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
11231BBC86, BSC-700IIA2-Z, BSC-1100IIA2-X, BSC-1300IIA2-X, BSC-1500IIA2-X, BSC-1800IIA2-X, BSC-2000IIA2-X, BSC-1100IIB2-X, BSC-1300IIB2-X, BSC-1500IIB2-X, BSC-1800IIB2-X
|
Jinan Biobase Biotech Co.,Ltd.
|
Biobase-China Co., Ltd. |
Tủ an toàn sinh học là tủ thao tác dùng trong phòng thí nghiệm, bảo vệ an toàn người sử dụng, mẫu thao tác và môi trường trước các tác nhân lây nhiễm sinh học. |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Tủ an toàn sinh học cấp III |
BSC-1100IIIX, BSC-1500IIIX
|
Jinan Biobase Biotech Co.,Ltd.
|
Biobase-China Co., Ltd. |
Tủ an toàn sinh học là tủ thao tác dùng trong phòng thí nghiệm, bảo vệ an toàn người sử dụng, mẫu thao tác và môi trường trước các tác nhân lây nhiễm sinh học. |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
|