STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Băng bảo vệ tay, chân các loại, các cỡ NV-6100; 6321 CINAR MEDIKAL SAGLIK HIZMETLERI SANAYI VE TIC. LTD. STI. CINAR MEDIKAL SAGLIK HIZMETLERI SANAYI VE TIC. LTD. STI. Sử dụng khi căng cơ, phục hồi chức năng hoặc trong thể thao Quy tắc 4, phần II, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT TTBYT Loại A
2 Dụng cụ hỗ trợ cột sống các loại, các cỡ 5400; 5600 CINAR MEDIKAL SAGLIK HIZMETLERI SANAYI VE TIC. LTD. STI. CINAR MEDIKAL SAGLIK HIZMETLERI SANAYI VE TIC. LTD. STI. Hỗ trợ cột sống khi bị gãy xương, loãng xương, tật ưỡn lưng, cong vẹo cột sống Quy tắc 4, phần II, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT TTBYT Loại A
3 Vớ y khoa các loại, các cỡ NV.610; NV.630; NV.650 CINAR MEDIKAL SAGLIK HIZMETLERI SANAYI VE TIC. LTD. STI. CINAR MEDIKAL SAGLIK HIZMETLERI SANAYI VE TIC. LTD. STI. Điều trị chứng phù nề và co giản tĩnh mạch Quy tắc 4, phần II, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT TTBYT Loại A