STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Môi trường phủ đĩa cấy tế bào trong hỗ trợ sinh sản Liquid Paraffin 60ml / 10100060A; Liquid Paraffin 5x60ml / 10105060A; Liquid Paraffin 500ml / 10100500A Origio a/s CooperSurgical Inc., Paraffin lỏng được sử dụng làm lớp dầu phủ cho môi trường nuôi cấy trong quy trình IVF và ICSI. Quy tắc 2 TTBYT Loại B
2 Môi trường làm chậm sự di động của tinh trùng PVP Medium 1ml / 10890001A; PVP Clinical Grade 5x0.2ml / 10905000A Origio a/s CooperSurgical Inc., Dùng làm chậm lại sự di chuyển của tinh trùng người, từ đó có thể bắt tinh trùng để tiêm vào bào tương trứng khi thực hiện kỹ thuật ICSI trong hỗ trợ sinh sản. Quy tắc 2 TTBYT Loại B
3 Môi trường rửa tinh trùng Sperm Preparation Medium 60ml / 10700060A; Sperm Preparation Medium 5x60ml / 10705060A; Sperm Preparation Medium 10x10ml / 10701010A; Sperm Preparation Medium 2x10ml / 10702010A; Origio a/s, CooperSurgical Inc., Dùng để rửa tinh trùng người trong các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản. Quy tắc 2 TTBYT Loại B