STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Băng vải phẫu thuật, Tên thương mại: Alpheta A102; A105; A107; A110; A1201; A1201; A1202; A1205; A1207; A1210; A1101; A1102; A1105; A1107; A101W: A102W; A105W; A107W; A110W Honnes Saglik ve endustriyel Urunleri A.S Honnes Saglik ve endustriyel Urunleri A.S Dùng để băng bó vết thương trong phẫu thuật, cố định catheter, kim truyền, dụng cụ y khoa... Quy tắc 04 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
2 Băng lụa phẫu thuật Tên thương mại: Alpheta A202; A205; A210 Honnes Saglik ve endustriyel Urunleri A.S Honnes Saglik ve endustriyel Urunleri A.S Dùng để băng bó vết thương trong phẫu thuật, cố định catheter, kim truyền, dụng cụ y khoa... Quy tắc 04 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
3 Băng lụa phẫu thuật không oxide kẽm, không vô trùng, có thể xé bằng tay Tên thương mại: Alpheta A2201; A2202; A2205; A2210; A2901; A2902; A2905; A2907 Honnes Saglik ve endustriyel Urunleri A.S Honnes Saglik ve endustriyel Urunleri A.S Dùng để băng bó vết thương trong phẫu thuật, cố định catheter, kim truyền, dụng cụ y khoa... Quy tắc 04 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
4 Băng phẫu thuật PE trong suốt Tên thương mại: Alpheta A301; A302; A305; A312; A325; A350; A375 Honnes Saglik ve endustriyel Urunleri A.S Honnes Saglik ve endustriyel Urunleri A.S Dùng để băng bó vết thương trong phẫu thuật, cố định catheter, kim truyền, dụng cụ y khoa... Quy tắc 04 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
5 Băng phẫu thuật với lỗ siêu nhỏ. Tên thương mại: Alpheta A502; A505; A501T; A502T; A505T; A5101; A5102; A5105; A5107 Honnes Saglik ve endustriyel Urunleri A.S Honnes Saglik ve endustriyel Urunleri A.S Dùng để băng bó vết thương trong phẫu thuật, cố định catheter, kim truyền, dụng cụ y khoa... Quy tắc 04 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
6 Băng mắt Tên thương mại: Alpheta A6505; A6825; A6950; Honnes Saglik ve endustriyel Urunleri A.S Honnes Saglik ve endustriyel Urunleri A.S Dùng để băng bó vết thương trong phẫu thuật, cố định catheter, kim truyền, dụng cụ y khoa... Quy tắc 04 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
7 Băng vô trùng PU Tên thương mại: Alpheta A6107P; A6105P; A6110P; A6115P; A6120P; A6125P; A6130P Honnes Saglik ve endustriyel Urunleri A.S Honnes Saglik ve endustriyel Urunleri A.S Dùng để băng bó vết thương trong phẫu thuật, cố định catheter, kim truyền, dụng cụ y khoa... Quy tắc 04 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
8 Phim dán vết thương (PU) Tên thương mại: Alpheta A901; A910; A915 Honnes Saglik ve endustriyel Urunleri A.S Honnes Saglik ve endustriyel Urunleri A.S Dùng để băng bó vết thương trong phẫu thuật, cố định catheter, kim truyền, dụng cụ y khoa... Quy tắc 04 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
9 Băng cố định kim truyền tĩnh mạch Tên thương mại: Alpheta A6608; A6608P; A6710; A6710P; A6608F; A6608FP; A6710F; A6710FP Honnes Saglik ve endustriyel Urunleri A.S Honnes Saglik ve endustriyel Urunleri A.S Dùng để băng bó vết thương trong phẫu thuật, cố định catheter, kim truyền, dụng cụ y khoa... Quy tắc 04 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
10 Băng ép Tên thương mại: Alpheta A9238; A3338; A7238 Honnes Saglik ve endustriyel Urunleri A.S Honnes Saglik ve endustriyel Urunleri A.S Dùng để băng bó vết thương trong phẫu thuật, cố định catheter, kim truyền, dụng cụ y khoa... Quy tắc 04 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
11 Băng vết tiêm PE Tên thương mại: Alpheta A8025; A8125 Honnes Saglik ve endustriyel Urunleri A.S Honnes Saglik ve endustriyel Urunleri A.S Dùng để băng bó vết thương trong phẫu thuật, cố định catheter, kim truyền, dụng cụ y khoa... Quy tắc 04 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
12 Băng chun Tên thương mại: Alpheta AS064; AS084; AS104; AS124; AS154; AS204 Honnes Saglik ve endustriyel Urunleri A.S Honnes Saglik ve endustriyel Urunleri A.S Dùng để băng bó vết thương trong phẫu thuật, cố định catheter, kim truyền, dụng cụ y khoa... Quy tắc 04 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
13 Băng cố định co giãn Tên thương mại: Alpheta AL054; AL064; AL074; AL084; AL104; AL124; AL154; AL110; AL1100 Honnes Saglik ve endustriyel Urunleri A.S Honnes Saglik ve endustriyel Urunleri A.S Dùng để băng bó vết thương trong phẫu thuật, cố định catheter, kim truyền, dụng cụ y khoa... Quy tắc 04 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
14 Băng thể thao Tên thương mại: Alpheta A7310M; A7310K; A7510K Honnes Saglik ve endustriyel Urunleri A.S Honnes Saglik ve endustriyel Urunleri A.S Dùng để băng bó vết thương trong phẫu thuật, cố định catheter, kim truyền, dụng cụ y khoa... Quy tắc 04 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A