STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Vật liệu sứ đúc làm răng giả Optiglaze color Theo phụ lục GC Corporation, Japan Dùng để làm răng giả Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
2 Vật liệu sứ đúc làm răng giả Cerasmart Theo phụ lục GC Corporation, Japan Dùng để làm răng giả Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
3 Vật liệu sứ đúc làm răng giả Ceramic Primer II Theo phụ lục GC Corporation, Japan Dùng để làm răng giả Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
4 Vật liệu sứ đúc làm răng giả GC Initial Lisi Press GC Europe N.V GC Corporation, Japan Dùng để làm răng giả Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
5 Vật liệu sứ đúc làm răng giả GC Initial IQ Lustre Paste NF GC Europe N.V GC Corporation, Japan Dùng để làm răng giả Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
6 Vật liệu sứ đúc làm răng giả Gradia Plus GC Europe N.V GC Corporation, Japan Dùng để làm răng giả Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
7 Xi măng trám răng G-aenial universal Flo GC Dental Products Corporation, Japan GC Corporation, Japan Dùng để làm răng giả Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
8 Xi măng trám răng Freegenol Temporary Pack GC Dental Products Corporation, Japan GC Corporation, Japan Dùng để làm răng giả Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
9 Xi măng trám răng G-aenial GC Dental Products Corporation, Japan GC Corporation, Japan Dùng để làm răng giả Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
10 Xi măng trám răng Solare X GC Dental Products Corporation, Japan GC Corporation, Japan Dùng để làm răng giả Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
11 Xi măng trám răng Solare GC Dental Products Corporation, Japan GC Corporation, Japan Dùng để làm răng giả Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
12 Xi măng trám răng G-aenial Bond Theo phụ lục GC Corporation, Japan Dùng để làm răng giả Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
13 Xi măng trám răng G-aenial Bond Theo phụ lục GC Corporation, Japan Dùng để làm răng giả Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
14 Xi măng trám răng G-aenial Bond Kit Theo phụ lục GC Corporation, Japan Dùng để làm răng giả Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
15 Xi măng trám răng G-aenial Bond 3-Bottle Pack Theo phụ lục GC Corporation, Japan Dùng để làm răng giả Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
16 Xi măng trám răng G-aenial Bond Refill Theo phụ lục GC Corporation, Japan Dùng để làm răng giả Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
17 Xi măng gắn cầu mão GC Fuji Temp Lt GC Corporation, Japan GC Corporation, Japan Dùng để trám răng Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
18 Xi măng gắn cầu mão GC Fuji IX GP EXTRA GC Corporation, Japan GC Corporation, Japan Dùng để trám răng Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
19 Xi măng gắn cầu mão GC Fuji Lining LC Paste Pak GC Corporation, Japan GC Corporation, Japan Dùng để trám răng Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
20 Xi măng gắn cầu mão Miracle Mix GC Corporation, Japan GC Corporation, Japan Dùng để trám răng Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
21 Xi măng gắn cầu mão GC Fuji IX GP CAPSULE GC Corporation, Japan GC Corporation, Japan Dùng để trám răng Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
22 Xi măng gắn cầu mão GC Fuji IX GC Corporation, Japan GC Corporation, Japan Dùng để trám răng Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
23 Xi măng gắn cầu mão GC Fuji II LC CAPSULE GC Corporation, Japan GC Corporation, Japan Dùng để trám răng Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
24 Xi măng gắn cầu mão G-CEM CAPSULE GC Corporation, Japan GC Corporation, Japan Dùng để trám răng Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
25 Xi măng gắn cầu mão G-COAT PLUS GC Corporation, Japan GC Corporation, Japan Dùng để trám răng Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
26 Xi măng gắn cầu mão G-aenial Bond GC Corporation, Japan GC Corporation, Japan Dùng để trám răng Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
27 Xi măng gắn cầu mão GC Gold Label HS Posterior EXTRA GC Corporation, Japan GC Corporation, Japan Dùng để trám răng Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
28 Xi măng gắn cầu mão GC Gold Label Luting & Lining Cement GC Corporation, Japan GC Corporation, Japan Dùng để trám răng Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
29 Xi măng gắn cầu mão GC Gold Label Universal Retorative GC Corporation, Japan GC Corporation, Japan Dùng để trám răng Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
30 Xi măng gắn cầu mão GC Elite Cement 100 GC Corporation, Japan GC Corporation, Japan Dùng để trám răng Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
31 Xi măng gắn cầu mão GC Fuji VII GC Corporation, Japan GC Corporation, Japan Dùng để trám răng Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
32 Xi măng gắn cầu mão LIVCARBO GC Corporation, Japan GC Corporation, Japan Dùng để trám răng Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
33 Xi măng gắn cầu mão GC Fuji PLUS EWT GC Corporation, Japan GC Corporation, Japan Dùng để trám răng Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
34 Xi măng gắn cầu mão GC Fuji BOND LC GC Corporation, Japan GC Corporation, Japan Dùng để trám răng Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
35 Xi măng gắn cầu mão Miracle Mix CAPSULE GC Corporation, Japan GC Corporation, Japan Dùng để trám răng Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
36 Xi măng gắn cầu mão GC Fuji PLUS CAPSULE GC Corporation, Japan GC Corporation, Japan Dùng để trám răng Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
37 Xi măng gắn cầu mão GC Fuji I CAPSULE GC Corporation, Japan GC Corporation, Japan Dùng để trám răng Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
38 Vật liệu làm răng giả Pattern Resin GC Dental Products Corporation, Japan GC Corporation, Japan Dùng để làm răng giả Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
39 Vật liệu làm răng giả Unifast III GC Dental Products Corporation, Japan GC Corporation, Japan Dùng để làm răng giả Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
40 Vật liệu làm răng giả Coe-Comfort Theo phụ lục GC Corporation, Japan Dùng để làm răng giả Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
41 Vật liệu làm răng giả Coe-Soft Theo phụ lục GC Corporation, Japan Dùng để làm răng giả Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
42 Vật liệu làm răng giả GC Reline Extra Soft Theo phụ lục GC Corporation, Japan Dùng để làm răng giả Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
43 Vật liệu làm răng giả GC Reline Primer Theo phụ lục GC Corporation, Japan Dùng để làm răng giả Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
44 Vật liệu làm răng giả GC Reline Soft Theo phụ lục GC Corporation, Japan Dùng để làm răng giả Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
45 Vật liệu làm răng giả Kooliner Theo phụ lục GC Corporation, Japan Dùng để làm răng giả Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
46 Vật liệu trám răng GC FujiCEM GC Corporation, Japan GC Corporation, Japan Dùng để trám răng Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
47 Vật liệu trám răng G-Bond GC Corporation, Japan GC Corporation, Japan Dùng để trám răng Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
48 Vật liệu trám răng GC Fuji Ortho Band Paste Pak GC Corporation, Japan GC Corporation, Japan Dùng để trám răng Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
49 Vật liệu trám răng everX Posterior GC Corporation, Japan GC Corporation, Japan Dùng để trám răng Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
50 Vật liệu trám răng Revotek LC GC Dental Products Corporation, Japan GC Corporation, Japan Dùng để trám răng Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
51 Vật liệu trám răng GC Fuji Plus GC Corporation, Japan GC Corporation, Japan Dùng để trám răng Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
52 Vật liệu trám răng G-Cem LinkForce GC Dental Products Corporation, Japan GC Corporation, Japan Dùng để trám răng Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
53 Vật liệu trám răng Tempron GC Dental Products Corporation, Japan GC Corporation, Japan Dùng để trám răng Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
54 Vật liệu trám răng GC Tissue Conditioner GC Dental Products Corporation, Japan GC Corporation, Japan Dùng để trám răng Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
55 Vật liệu trám răng Acron GC Dental Products Corporation, Japan GC Corporation, Japan Dùng để trám răng Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
56 Vật liệu trám răng GC Fuji Ortho Theo phụ lục GC Corporation, Japan Dùng để trám răng Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
57 Vật liệu trám răng GC Fuji Ortho LC Theo phụ lục GC Corporation, Japan Dùng để trám răng Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
58 Vật liệu trám răng GC Fuji Plus® Conditioner Theo phụ lục GC Corporation, Japan Dùng để trám răng Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
59 Vật liệu trám răng GC Fuji II® Capsule Theo phụ lục GC Corporation, Japan Dùng để trám răng Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
60 Vật liệu trám răng Equia® Fil Theo phụ lục GC Corporation, Japan Dùng để trám răng Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
61 Vật liệu trám răng GC Fuji Lining LC Theo phụ lục GC Corporation, Japan Dùng để trám răng Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
62 Vật liệu trám răng Equia® Coat Theo phụ lục GC Corporation, Japan Dùng để trám răng Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
63 Vật liệu trám răng GC Fuji Coat LC Theo phụ lục GC Corporation, Japan Dùng để trám răng Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
64 Vật liệu trám răng GC Gold Label 2 Light Cured Universal Restorative Theo phụ lục GC Corporation, Japan Dùng để trám răng Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
65 Vật liệu trám răng MI Varnish Intro Pack 0.4mL Theo phụ lục GC Corporation, Japan Dùng để trám răng Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
66 Vật liệu trám răng Cavity Conditioner 6g (5.7ml) Theo phụ lục GC Corporation, Japan Dùng để trám răng Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
67 Vật liệu trám răng Pattern Resin GC Dental Products Corporation, Japan GC Corporation, Japan Dùng để trám răng Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B