STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
CELLSHEATH |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Sysmex Corporation |
Hóa chất tạo dòng chảy sử dụng cho máy phân tích huyết học. |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại B |
2 |
pocH-pack D |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
SYSMEX CORPORATION |
Hóa chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học. |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại B |
3 |
pocH-pack L |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
SYSMEX CORPORATION |
Hóa chất ly giải để phá vỡ hồng cầu |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại B |
4 |
FLUOROCELL PLT |
CD994563
|
Sysmex International Reagents Co., LTD., Ono Factory
|
Sysmex Corporation |
Hóa chất để nhuộm các tế bào tiểu cầu trong các mẫu máu pha loãng |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại B |
5 |
Fluorocell RET |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Sysmex Corporation |
Hóa chất để nhuộm các tế bào hồng cầu lưới trong các mẫu máu pha loãng |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại B |
6 |
Fluorocell WDF |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Sysmex Corporation |
Hóa chất để nhuộm các tế bào bạch cầu trong các mẫu máu pha loãng |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại B |
7 |
Fluorocell WNR |
CP066715
|
Sysmex International Reagents Co., LTD., Ono Factory
|
Sysmex Corporation |
Hóa chất nhuộm các tế bào nhân trong các mẫu máu pha loãng |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại B |
8 |
FLUOROCELL WPC |
BU306227
|
Sysmex International Reagents Co., LTD., Ono Factory
|
Sysmex Corporation |
Hóa chất để nhuộm các tế bào bạch cầu trong các mẫu máu pha loãng |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại B |
9 |
Lysercell WDF |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Sysmex Corporation |
Hóa chất ly giải dùng cho máy phân tích huyết học. |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại B |
10 |
Lysercell WNR |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Sysmex Corporation |
Hóa chất ly giải dùng cho máy phân tích huyết học. |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại B |
11 |
LYSERCELL WPC |
CS412800
|
Sysmex International Reagents Co.,Ltd., Ono Factory
|
SYSMEX CORPORATION |
Hóa chất ly giải dùng cho máy phân tích huyết học. |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại B |
12 |
CELLPACK DFL |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
SYSMEX CORPORATION |
Chất pha loãng máu toàn phần dùng cho máy phân tích huyết học. |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại B |
13 |
CELLPACK DCL |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
SYSMEX CORPORATION |
Chất pha loãng máu toàn phần dùng cho máy phân tích huyết học. |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại B |
14 |
CELLPACK DST |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
SYSMEX CORPORATION |
Chất pha loãng máu toàn phần dùng cho máy phân tích huyết học. |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại B |
15 |
CELLPACK |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Sysmex Corporation |
Chất pha loãng máu toàn phần dùng cho máy phân tích huyết học. |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại B |
16 |
SULFOLYSER |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
SYSMEX CORPORATION |
Hóa chất ly giải hồng cầu nhằm xác định nồng độ huyết sắc tố trong mẫu |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại B |
17 |
STROMATOLYSER-WH |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Sysmex Corporation |
Hóa chất ly giải để phá vỡ hồng cầu |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại B |
18 |
STROMATOLYSER-4DL |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
SYSMEX CORPORATION |
Hóa chất ly giải để phá vỡ hồng cầu và chất nền tế bào |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại B |
19 |
STROMATOLYSER-4DS |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
SYSMEX CORPORATION |
Hóa chất nhuộm bạch cầu trong các mẫu đã pha loãng và đã ly giải |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại B |
20 |
Stromatolyser FB |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Sysmex Corporation |
Hóa chất sử dụng để phân tích số đếm bạch cầu hạt ưa kiềm Basophil và tổng số đếm bạch cầu |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại B |